Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.692 2.244 2.231 1.753 2.425
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.692 2.244 2.231 1.753 2.425
4. Giá vốn hàng bán 898 2.296 147 3.582 5.321
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 795 -52 2.084 -1.829 -2.895
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 110 0 0
7. Chi phí tài chính 333 329 280 319 266
-Trong đó: Chi phí lãi vay 333 329 280 319 266
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 1 1 10 1 32
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.093 1.440 1.133 406 1.146
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -633 -1.821 771 -2.555 -4.340
12. Thu nhập khác 0 7 0 9.951
13. Chi phí khác 18 52 0 10.313
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -18 -45 0 -362
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -651 -1.866 771 -2.555 -4.702
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -651 -1.866 771 -2.555 -4.702
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -651 -1.866 771 -2.555 -4.702