Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -651 -1.866 771 -2.555 -4.702
2. Điều chỉnh cho các khoản 1.555 2.076 1.338 639 4.376
- Khấu hao TSCĐ 889 1.419 889 0 3.844
- Các khoản dự phòng 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 333 329 170 319 266
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 333 329 280 319 266
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 904 210 2.110 -1.917 -326
- Tăng, giảm các khoản phải thu -426 642 -1.057 -82 -347
- Tăng, giảm hàng tồn kho 703 -8.326 3.407 9.486
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -93 -318 9.068 0 -5.681
- Tăng giảm chi phí trả trước 150 172 202 41 1.295
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -333 -329 -280 -319 -266
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -308 -1.714
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -414 284 6 -449 -1.519
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 490 -7.664 10.050 373 928
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 9.479 -9.479 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -333 -329 -170 -319 -266
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -333 9.150 -9.648 -319 -266
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 15 373 57 390
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -394 -1.936 127 -883 -768
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -379 -1.563 184 -493 -768
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -221 -77 585 -439 -106
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 503 282 205 790 351
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 282 205 790 351 245