TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
951,094
|
1,014,841
|
1,535,363
|
1,850,501
|
1,607,593
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17,626
|
20,443
|
17,333
|
18,486
|
30,595
|
1. Tiền
|
17,626
|
20,443
|
17,333
|
18,486
|
27,595
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
797,025
|
557,558
|
115,306
|
404,852
|
91,905
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
176,401
|
245,781
|
80,725
|
80,725
|
80,725
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-5,324
|
-4,939
|
-5,419
|
-5,348
|
-5,020
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
625,948
|
316,716
|
40,000
|
329,475
|
16,200
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
71,829
|
354,486
|
1,303,491
|
1,341,771
|
1,369,154
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
81,332
|
345,532
|
211,589
|
75,894
|
101,228
|
2. Trả trước cho người bán
|
10,006
|
13,823
|
15,499
|
28,475
|
40,942
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
10,000
|
35,350
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
15,297
|
29,347
|
1,131,288
|
1,269,665
|
1,232,963
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-34,805
|
-34,215
|
-54,885
|
-42,262
|
-41,330
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
46,130
|
60,505
|
70,612
|
62,014
|
71,232
|
1. Hàng tồn kho
|
46,130
|
62,833
|
75,336
|
65,121
|
71,934
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-2,329
|
-4,725
|
-3,108
|
-702
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
18,484
|
21,849
|
28,620
|
23,377
|
44,707
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,741
|
2,395
|
8,444
|
1,433
|
1,918
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13,747
|
19,448
|
19,901
|
21,880
|
42,733
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,996
|
6
|
275
|
64
|
55
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,040,817
|
1,288,641
|
1,188,374
|
1,124,087
|
1,332,503
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
94
|
94
|
19
|
19
|
5
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
94
|
94
|
19
|
19
|
5
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
149,629
|
156,765
|
152,081
|
152,288
|
178,844
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
84,343
|
92,339
|
83,960
|
86,078
|
114,550
|
- Nguyên giá
|
190,130
|
325,180
|
342,241
|
358,287
|
395,380
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-105,787
|
-232,841
|
-258,281
|
-272,209
|
-280,830
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
65,286
|
64,426
|
68,121
|
66,210
|
64,295
|
- Nguyên giá
|
72,525
|
74,107
|
79,718
|
79,718
|
79,718
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,239
|
-9,681
|
-11,596
|
-13,508
|
-15,423
|
III. Bất động sản đầu tư
|
71,653
|
71,653
|
71,280
|
71,280
|
71,280
|
- Nguyên giá
|
77,840
|
77,840
|
77,468
|
77,468
|
77,468
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,188
|
-6,188
|
-6,188
|
-6,188
|
-6,188
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
32,843
|
21,894
|
16,424
|
21,498
|
280,250
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
19,200
|
10,053
|
10,125
|
9,803
|
4,627
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
13,643
|
11,841
|
6,300
|
11,695
|
275,623
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
772,378
|
415,718
|
380,390
|
367,784
|
359,934
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
746,426
|
323,706
|
312,058
|
299,452
|
290,402
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
25,952
|
92,012
|
68,332
|
68,332
|
69,532
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8,431
|
28,073
|
37,121
|
43,545
|
37,903
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8,143
|
27,793
|
36,849
|
43,282
|
37,647
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
288
|
280
|
272
|
264
|
256
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
5,789
|
594,443
|
531,058
|
467,672
|
404,287
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,991,911
|
2,303,482
|
2,723,737
|
2,974,588
|
2,940,096
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
156,823
|
288,881
|
226,175
|
488,227
|
476,665
|
I. Nợ ngắn hạn
|
149,118
|
274,343
|
207,106
|
456,542
|
322,182
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
40,938
|
159,276
|
85,871
|
376,631
|
141,222
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
60,019
|
60,481
|
29,618
|
32,468
|
45,632
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,804
|
3,956
|
3,582
|
1,947
|
18,928
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,571
|
9,328
|
4,715
|
14,546
|
17,892
|
6. Phải trả người lao động
|
11,542
|
14,759
|
11,422
|
11,828
|
18,130
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2,282
|
9,802
|
6,566
|
2,898
|
6,671
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
24,918
|
12,271
|
60,373
|
11,787
|
70,639
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,044
|
4,471
|
4,958
|
4,436
|
3,067
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7,705
|
14,538
|
19,069
|
31,684
|
154,483
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
10,321
|
10,623
|
10,405
|
8,907
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
1,377
|
12,226
|
137,179
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
7,705
|
4,217
|
7,069
|
9,053
|
8,396
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,835,088
|
2,014,601
|
2,497,562
|
2,486,361
|
2,463,431
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,835,088
|
2,014,601
|
2,497,562
|
2,486,361
|
2,463,431
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,476,481
|
1,476,481
|
1,968,589
|
1,968,589
|
1,968,589
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
37,132
|
37,132
|
36,789
|
36,789
|
36,789
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,532
|
7,138
|
7,138
|
7,138
|
7,653
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
128
|
128
|
128
|
128
|
128
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
70,136
|
191,549
|
9,459
|
-10,190
|
1,540
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
53,244
|
77,198
|
51,267
|
9,459
|
-59
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
16,891
|
114,351
|
-41,808
|
-19,649
|
1,599
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
243,680
|
302,173
|
475,459
|
483,908
|
448,733
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,991,911
|
2,303,482
|
2,723,737
|
2,974,588
|
2,940,096
|