Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 951,094 1,014,841 1,535,363 1,850,501 1,607,593
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,626 20,443 17,333 18,486 30,595
1. Tiền 17,626 20,443 17,333 18,486 27,595
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 3,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 797,025 557,558 115,306 404,852 91,905
1. Chứng khoán kinh doanh 176,401 245,781 80,725 80,725 80,725
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -5,324 -4,939 -5,419 -5,348 -5,020
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 625,948 316,716 40,000 329,475 16,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 71,829 354,486 1,303,491 1,341,771 1,369,154
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 81,332 345,532 211,589 75,894 101,228
2. Trả trước cho người bán 10,006 13,823 15,499 28,475 40,942
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 10,000 35,350
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,297 29,347 1,131,288 1,269,665 1,232,963
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34,805 -34,215 -54,885 -42,262 -41,330
IV. Tổng hàng tồn kho 46,130 60,505 70,612 62,014 71,232
1. Hàng tồn kho 46,130 62,833 75,336 65,121 71,934
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -2,329 -4,725 -3,108 -702
V. Tài sản ngắn hạn khác 18,484 21,849 28,620 23,377 44,707
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,741 2,395 8,444 1,433 1,918
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13,747 19,448 19,901 21,880 42,733
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,996 6 275 64 55
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,040,817 1,288,641 1,188,374 1,124,087 1,332,503
I. Các khoản phải thu dài hạn 94 94 19 19 5
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 94 94 19 19 5
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 149,629 156,765 152,081 152,288 178,844
1. Tài sản cố định hữu hình 84,343 92,339 83,960 86,078 114,550
- Nguyên giá 190,130 325,180 342,241 358,287 395,380
- Giá trị hao mòn lũy kế -105,787 -232,841 -258,281 -272,209 -280,830
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 65,286 64,426 68,121 66,210 64,295
- Nguyên giá 72,525 74,107 79,718 79,718 79,718
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,239 -9,681 -11,596 -13,508 -15,423
III. Bất động sản đầu tư 71,653 71,653 71,280 71,280 71,280
- Nguyên giá 77,840 77,840 77,468 77,468 77,468
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,188 -6,188 -6,188 -6,188 -6,188
IV. Tài sản dở dang dài hạn 32,843 21,894 16,424 21,498 280,250
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 19,200 10,053 10,125 9,803 4,627
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,643 11,841 6,300 11,695 275,623
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 772,378 415,718 380,390 367,784 359,934
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 746,426 323,706 312,058 299,452 290,402
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 25,952 92,012 68,332 68,332 69,532
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8,431 28,073 37,121 43,545 37,903
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,143 27,793 36,849 43,282 37,647
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 288 280 272 264 256
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 5,789 594,443 531,058 467,672 404,287
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,991,911 2,303,482 2,723,737 2,974,588 2,940,096
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 156,823 288,881 226,175 488,227 476,665
I. Nợ ngắn hạn 149,118 274,343 207,106 456,542 322,182
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 40,938 159,276 85,871 376,631 141,222
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 60,019 60,481 29,618 32,468 45,632
4. Người mua trả tiền trước 1,804 3,956 3,582 1,947 18,928
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,571 9,328 4,715 14,546 17,892
6. Phải trả người lao động 11,542 14,759 11,422 11,828 18,130
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,282 9,802 6,566 2,898 6,671
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 24,918 12,271 60,373 11,787 70,639
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,044 4,471 4,958 4,436 3,067
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 7,705 14,538 19,069 31,684 154,483
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 10,321 10,623 10,405 8,907
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 1,377 12,226 137,179
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 7,705 4,217 7,069 9,053 8,396
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,835,088 2,014,601 2,497,562 2,486,361 2,463,431
I. Vốn chủ sở hữu 1,835,088 2,014,601 2,497,562 2,486,361 2,463,431
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,476,481 1,476,481 1,968,589 1,968,589 1,968,589
2. Thặng dư vốn cổ phần 37,132 37,132 36,789 36,789 36,789
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,532 7,138 7,138 7,138 7,653
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 128 128 128 128 128
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 70,136 191,549 9,459 -10,190 1,540
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 53,244 77,198 51,267 9,459 -59
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,891 114,351 -41,808 -19,649 1,599
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 243,680 302,173 475,459 483,908 448,733
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,991,911 2,303,482 2,723,737 2,974,588 2,940,096