Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 314.395 299.458 332.953 331.252 346.712
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.294 1.450 82 74 57
1. Tiền 2.294 1.450 82 74 57
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 107 107 113 113 113
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 107 107 113 113 113
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 218.894 204.593 240.622 238.416 255.885
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11.258 6.443 74.913 71.327 69.832
2. Trả trước cho người bán 207.411 197.896 165.615 166.865 185.993
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 225 254 94 224 59
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 87.825 87.405 86.160 86.442 84.447
1. Hàng tồn kho 88.930 88.510 87.040 87.323 85.327
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.105 -1.105 -880 -880 -880
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.274 5.903 5.976 6.207 6.210
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.217 1.136 855 789 547
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4.057 4.767 5.122 5.418 5.663
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 143.562 139.024 135.392 131.649 128.470
I. Các khoản phải thu dài hạn 694 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 694 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 139.093 135.435 131.894 128.239 124.533
1. Tài sản cố định hữu hình 131.337 127.722 124.225 120.613 116.951
- Nguyên giá 206.408 206.408 206.527 206.527 206.397
- Giá trị hao mòn lũy kế -75.070 -78.685 -82.303 -85.914 -89.446
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7.756 7.713 7.669 7.626 7.582
- Nguyên giá 9.231 9.231 9.231 9.231 9.231
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.475 -1.519 -1.562 -1.606 -1.649
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 90 90 90 90 90
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 90 90 90 90 90
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.685 3.499 3.408 3.320 3.847
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.685 3.499 3.408 3.320 3.847
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 457.957 438.482 468.345 462.901 475.182
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 240.747 218.542 238.472 231.824 238.509
I. Nợ ngắn hạn 203.761 184.208 205.211 195.175 212.096
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 137.328 144.689 144.534 144.588 144.606
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 17.642 14.820 13.061 11.161 9.340
4. Người mua trả tiền trước 46.619 19.978 44.931 34.886 54.646
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 181 331 856 938 511
6. Phải trả người lao động 903 1.087 1.162 2.739 1.421
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 592 2.922 446 206 1.256
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 495 381 221 656 318
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 36.986 34.335 33.262 36.649 26.413
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 1.578 7.617 32
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 36.986 34.335 31.684 29.033 26.382
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 217.210 219.940 229.873 231.077 236.672
I. Vốn chủ sở hữu 217.210 219.940 229.873 231.077 236.672
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 205.458 205.458 205.458 205.458 205.458
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11.752 14.482 24.415 25.619 31.214
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9.727 9.727 9.727 24.427 24.427
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.026 4.755 14.688 1.193 6.788
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 457.957 438.482 468.345 462.901 475.182