TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,212,106
|
1,201,083
|
1,183,984
|
1,198,095
|
1,204,886
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,480
|
1,094
|
1,633
|
3,432
|
3,589
|
1. Tiền
|
1,480
|
1,094
|
1,633
|
3,432
|
3,589
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,053,097
|
1,042,677
|
1,014,299
|
1,024,637
|
1,030,418
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
753,532
|
754,078
|
734,936
|
747,598
|
767,517
|
2. Trả trước cho người bán
|
107,365
|
115,399
|
106,162
|
115,337
|
108,700
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
193,037
|
174,037
|
174,037
|
162,537
|
155,037
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-836
|
-836
|
-836
|
-836
|
-836
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
156,036
|
155,396
|
167,075
|
168,663
|
170,030
|
1. Hàng tồn kho
|
156,036
|
155,396
|
167,075
|
168,663
|
170,030
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,493
|
1,914
|
976
|
1,364
|
850
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
52
|
52
|
52
|
52
|
52
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,418
|
1,840
|
902
|
1,289
|
775
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
22
|
22
|
22
|
22
|
22
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
764,108
|
774,853
|
761,661
|
773,340
|
781,191
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
90,000
|
90,000
|
90,000
|
90,000
|
90,000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
90,000
|
90,000
|
90,000
|
90,000
|
90,000
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
30,053
|
29,539
|
29,025
|
28,512
|
27,999
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
30,053
|
29,539
|
29,025
|
28,512
|
27,999
|
- Nguyên giá
|
46,950
|
46,950
|
46,950
|
46,950
|
46,950
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16,897
|
-17,411
|
-17,925
|
-18,438
|
-18,951
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
383,883
|
395,192
|
382,614
|
391,312
|
392,175
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
121,400
|
121,400
|
121,400
|
121,492
|
121,603
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
262,483
|
273,793
|
261,214
|
269,819
|
270,572
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
257,160
|
257,160
|
257,160
|
257,160
|
257,160
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
257,160
|
257,160
|
257,160
|
257,160
|
257,160
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,012
|
2,962
|
2,862
|
6,356
|
13,857
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,012
|
2,962
|
2,862
|
6,356
|
13,857
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,976,214
|
1,975,936
|
1,945,645
|
1,971,435
|
1,986,078
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
925,514
|
925,595
|
895,637
|
921,721
|
935,321
|
I. Nợ ngắn hạn
|
793,960
|
781,018
|
761,402
|
803,968
|
885,002
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
55,523
|
55,522
|
55,522
|
55,492
|
55,482
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
559,762
|
545,038
|
523,355
|
524,637
|
539,702
|
4. Người mua trả tiền trước
|
52,141
|
54,785
|
56,160
|
97,986
|
163,817
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
606
|
606
|
606
|
606
|
520
|
6. Phải trả người lao động
|
653
|
1,026
|
1,648
|
1,469
|
2,075
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
125,268
|
124,034
|
124,104
|
123,772
|
123,400
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
7
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7
|
7
|
0
|
7
|
7
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
131,554
|
144,576
|
134,235
|
117,753
|
50,319
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
131,554
|
144,576
|
132,930
|
117,753
|
50,319
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
1,305
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,050,700
|
1,050,341
|
1,050,008
|
1,049,714
|
1,050,756
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,050,700
|
1,050,341
|
1,050,008
|
1,049,714
|
1,050,756
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,015,096
|
1,015,096
|
1,015,096
|
1,015,096
|
1,015,096
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,850
|
3,850
|
3,850
|
3,850
|
3,850
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
3,939
|
3,939
|
3,939
|
3,939
|
3,939
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,808
|
1,808
|
1,808
|
1,808
|
1,808
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
26,007
|
25,648
|
25,315
|
25,021
|
26,063
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
27,651
|
26,007
|
25,648
|
25,315
|
25,021
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-1,644
|
-359
|
-333
|
-294
|
1,042
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,976,214
|
1,975,936
|
1,945,645
|
1,971,435
|
1,986,078
|