TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
153,722
|
147,648
|
148,163
|
142,237
|
142,878
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17,418
|
18,866
|
22,627
|
24,198
|
22,987
|
1. Tiền
|
2,418
|
3,866
|
4,627
|
4,198
|
2,987
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
15,000
|
15,000
|
18,000
|
20,000
|
20,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
6,520
|
6,520
|
6,177
|
6,177
|
6,006
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
11,428
|
11,428
|
11,428
|
11,428
|
11,428
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-4,907
|
-4,907
|
-5,250
|
-5,250
|
-5,422
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
29,840
|
27,715
|
25,600
|
23,964
|
25,869
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
29,354
|
27,530
|
25,356
|
23,779
|
25,694
|
2. Trả trước cho người bán
|
234
|
243
|
207
|
198
|
221
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
512
|
203
|
297
|
247
|
214
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-260
|
-260
|
-260
|
-260
|
-260
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
99,074
|
94,020
|
93,553
|
86,830
|
87,254
|
1. Hàng tồn kho
|
114,116
|
109,062
|
108,771
|
102,047
|
102,472
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-15,042
|
-15,042
|
-15,218
|
-15,218
|
-15,218
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
871
|
526
|
206
|
1,068
|
763
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
297
|
0
|
907
|
600
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
593
|
0
|
30
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
41
|
230
|
176
|
161
|
163
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
236
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
14,779
|
13,802
|
12,854
|
11,918
|
10,875
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
86
|
86
|
86
|
86
|
86
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
86
|
86
|
86
|
86
|
86
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
12,773
|
11,796
|
10,849
|
9,954
|
9,002
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12,773
|
11,796
|
10,849
|
9,954
|
9,002
|
- Nguyên giá
|
225,893
|
225,084
|
225,084
|
225,084
|
225,084
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-213,120
|
-213,288
|
-214,235
|
-215,130
|
-216,082
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
101
|
101
|
101
|
101
|
101
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-101
|
-101
|
-101
|
-101
|
-101
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,920
|
1,920
|
1,920
|
1,878
|
1,788
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,920
|
1,920
|
1,920
|
1,920
|
1,920
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-42
|
-132
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
168,502
|
161,450
|
161,018
|
154,155
|
153,754
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
54,260
|
45,721
|
44,611
|
37,754
|
40,279
|
I. Nợ ngắn hạn
|
52,265
|
43,686
|
42,576
|
35,719
|
38,244
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2,027
|
1
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
16,620
|
10,030
|
11,863
|
8,957
|
8,848
|
4. Người mua trả tiền trước
|
260
|
201
|
86
|
85
|
242
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
142
|
917
|
199
|
293
|
359
|
6. Phải trả người lao động
|
3,468
|
4,069
|
4,687
|
2,768
|
3,805
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
13,516
|
13,555
|
12,229
|
12,526
|
12,597
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,000
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
16,231
|
14,913
|
13,513
|
11,090
|
10,394
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,995
|
2,035
|
2,035
|
2,035
|
2,035
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1,995
|
2,035
|
2,035
|
2,035
|
2,035
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
114,241
|
115,729
|
116,406
|
116,401
|
113,475
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
114,241
|
115,729
|
116,406
|
116,401
|
113,475
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
59,923
|
59,923
|
59,923
|
59,923
|
59,923
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
314
|
314
|
314
|
314
|
314
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
14,055
|
14,055
|
14,055
|
14,055
|
14,055
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-652
|
-652
|
-652
|
-652
|
-652
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
21,428
|
21,328
|
21,328
|
21,328
|
21,597
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
100
|
100
|
100
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
19,174
|
20,661
|
21,339
|
21,333
|
18,238
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
18,221
|
18,221
|
18,221
|
21,266
|
18,221
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
953
|
2,441
|
3,118
|
67
|
17
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
168,502
|
161,450
|
161,018
|
154,155
|
153,754
|