1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
300.420
|
241.455
|
317.276
|
229.915
|
173.824
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3.217
|
3.211
|
4.129
|
2.296
|
1.300
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
297.203
|
238.244
|
313.147
|
227.620
|
172.525
|
4. Giá vốn hàng bán
|
251.123
|
201.381
|
269.813
|
196.612
|
148.593
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
46.080
|
36.863
|
43.335
|
31.008
|
23.931
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
387
|
410
|
714
|
914
|
527
|
7. Chi phí tài chính
|
2.818
|
-3.608
|
3.847
|
400
|
843
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
39
|
0
|
8
|
36
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
10.135
|
8.503
|
10.215
|
7.372
|
4.169
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15.550
|
16.494
|
15.721
|
16.065
|
15.688
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
17.964
|
15.883
|
14.265
|
8.085
|
3.758
|
12. Thu nhập khác
|
1.091
|
0
|
164
|
1.300
|
287
|
13. Chi phí khác
|
195
|
0
|
0
|
35
|
108
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
896
|
0
|
164
|
1.264
|
179
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
18.860
|
15.883
|
14.429
|
9.349
|
3.937
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.814
|
3.192
|
2.922
|
1.917
|
819
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.814
|
3.192
|
2.922
|
1.917
|
819
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
15.047
|
12.691
|
11.507
|
7.432
|
3.118
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
15.047
|
12.691
|
11.507
|
7.432
|
3.118
|