1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
34,036
|
25,556
|
22,304
|
40,121
|
32,135
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
34,036
|
25,556
|
22,304
|
40,121
|
32,135
|
4. Giá vốn hàng bán
|
14,073
|
13,733
|
13,707
|
13,879
|
14,306
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
19,963
|
11,823
|
8,596
|
26,241
|
17,829
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,665
|
3,657
|
3,694
|
4
|
24
|
7. Chi phí tài chính
|
18,403
|
17,506
|
17,245
|
25,821
|
12,937
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
16,646
|
15,749
|
15,469
|
14,766
|
12,937
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,469
|
1,637
|
1,354
|
1,718
|
1,642
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3,757
|
-3,662
|
-6,308
|
-1,294
|
3,274
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
|
0
|
|
13. Chi phí khác
|
909
|
100
|
116
|
85
|
126
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-909
|
-99
|
-116
|
-85
|
-126
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2,848
|
-3,762
|
-6,424
|
-1,378
|
3,149
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
393
|
|
|
687
|
352
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
393
|
|
|
687
|
352
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2,454
|
-3,762
|
-6,424
|
-2,066
|
2,796
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
53
|
35
|
22
|
169
|
53
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2,401
|
-3,797
|
-6,446
|
-2,235
|
2,743
|