Unit: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 34,036 25,556 22,304 40,121 32,135
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 34,036 25,556 22,304 40,121 32,135
4. Giá vốn hàng bán 14,073 13,733 13,707 13,879 14,306
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 19,963 11,823 8,596 26,241 17,829
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,665 3,657 3,694 4 24
7. Chi phí tài chính 18,403 17,506 17,245 25,821 12,937
-Trong đó: Chi phí lãi vay 16,646 15,749 15,469 14,766 12,937
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,469 1,637 1,354 1,718 1,642
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3,757 -3,662 -6,308 -1,294 3,274
12. Thu nhập khác 0 0
13. Chi phí khác 909 100 116 85 126
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -909 -99 -116 -85 -126
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2,848 -3,762 -6,424 -1,378 3,149
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 393 687 352
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 393 687 352
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2,454 -3,762 -6,424 -2,066 2,796
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 53 35 22 169 53
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2,401 -3,797 -6,446 -2,235 2,743