1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
49.958
|
34.036
|
25.556
|
22.304
|
40.121
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
49.958
|
34.036
|
25.556
|
22.304
|
40.121
|
4. Giá vốn hàng bán
|
13.273
|
14.073
|
13.733
|
13.707
|
13.879
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
36.685
|
19.963
|
11.823
|
8.596
|
26.241
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.293
|
3.665
|
3.657
|
3.694
|
4
|
7. Chi phí tài chính
|
21.514
|
18.403
|
17.506
|
17.245
|
25.821
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
19.540
|
16.646
|
15.749
|
15.469
|
14.766
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.039
|
1.469
|
1.637
|
1.354
|
1.718
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
19.424
|
3.757
|
-3.662
|
-6.308
|
-1.294
|
12. Thu nhập khác
|
200
|
|
0
|
|
0
|
13. Chi phí khác
|
10
|
909
|
100
|
116
|
85
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
190
|
-909
|
-99
|
-116
|
-85
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
19.614
|
2.848
|
-3.762
|
-6.424
|
-1.378
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
730
|
393
|
|
|
687
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
730
|
393
|
|
|
687
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
18.884
|
2.454
|
-3.762
|
-6.424
|
-2.066
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
187
|
53
|
35
|
22
|
169
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
18.698
|
2.401
|
-3.797
|
-6.446
|
-2.235
|