1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.225.382
|
1.663.304
|
2.031.865
|
1.552.989
|
1.232.055
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
10.862
|
23.235
|
13.328
|
7.539
|
7.631
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.214.520
|
1.640.068
|
2.018.537
|
1.545.451
|
1.224.423
|
4. Giá vốn hàng bán
|
945.908
|
1.372.613
|
1.705.367
|
1.287.168
|
1.083.925
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
268.612
|
267.455
|
313.169
|
258.283
|
140.498
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
13.553
|
19.521
|
42.415
|
26.757
|
97.816
|
7. Chi phí tài chính
|
114.096
|
65.870
|
99.646
|
69.655
|
29.910
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
113.103
|
56.251
|
62.394
|
46.703
|
70.788
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-4.298
|
-1.787
|
-1.818
|
6.274
|
1.220
|
9. Chi phí bán hàng
|
95.423
|
147.086
|
156.191
|
119.982
|
119.267
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
94.168
|
84.963
|
116.565
|
116.081
|
87.865
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-25.820
|
-12.730
|
-18.635
|
-14.404
|
2.492
|
12. Thu nhập khác
|
68.535
|
103.682
|
35.990
|
26.745
|
18.520
|
13. Chi phí khác
|
21.598
|
70.715
|
12.185
|
8.491
|
9.160
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
46.937
|
32.967
|
23.804
|
18.254
|
9.359
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
21.116
|
20.237
|
5.169
|
3.850
|
11.851
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
649
|
480
|
580
|
624
|
1.175
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-2.263
|
-845
|
-1.427
|
-683
|
-683
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-1.614
|
-364
|
-847
|
-59
|
492
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
22.730
|
20.602
|
6.016
|
3.909
|
11.359
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-12.439
|
11.778
|
-4.643
|
-6.938
|
-1.102
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
35.169
|
8.824
|
10.660
|
10.847
|
12.461
|