Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.225.382 1.663.304 2.031.865 1.552.989 1.232.055
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 10.862 23.235 13.328 7.539 7.631
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.214.520 1.640.068 2.018.537 1.545.451 1.224.423
4. Giá vốn hàng bán 945.908 1.372.613 1.705.367 1.287.168 1.083.925
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 268.612 267.455 313.169 258.283 140.498
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13.553 19.521 42.415 26.757 97.816
7. Chi phí tài chính 114.096 65.870 99.646 69.655 29.910
-Trong đó: Chi phí lãi vay 113.103 56.251 62.394 46.703 70.788
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -4.298 -1.787 -1.818 6.274 1.220
9. Chi phí bán hàng 95.423 147.086 156.191 119.982 119.267
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 94.168 84.963 116.565 116.081 87.865
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -25.820 -12.730 -18.635 -14.404 2.492
12. Thu nhập khác 68.535 103.682 35.990 26.745 18.520
13. Chi phí khác 21.598 70.715 12.185 8.491 9.160
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 46.937 32.967 23.804 18.254 9.359
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 21.116 20.237 5.169 3.850 11.851
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 649 480 580 624 1.175
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2.263 -845 -1.427 -683 -683
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -1.614 -364 -847 -59 492
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 22.730 20.602 6.016 3.909 11.359
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -12.439 11.778 -4.643 -6.938 -1.102
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 35.169 8.824 10.660 10.847 12.461