I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
52.713
|
11.541
|
-4.097
|
-29.578
|
40.774
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
22.001
|
-12.805
|
67.265
|
70.109
|
51.302
|
- Khấu hao TSCĐ
|
14.761
|
15.464
|
22.723
|
17.758
|
9.016
|
- Các khoản dự phòng
|
-221
|
-3.162
|
-8.171
|
-1.785
|
107.506
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
3.116
|
1.599
|
|
2.128
|
-1.398
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-10.398
|
-1.765
|
-1.470
|
2.629
|
-80.715
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
14.744
|
-24.942
|
54.183
|
49.378
|
16.893
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
74.713
|
-1.265
|
63.168
|
40.531
|
92.076
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2.043
|
51.454
|
37.322
|
51.516
|
-205.499
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
12.288
|
-1.599
|
58.495
|
-23.139
|
33.248
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-444.587
|
-77.172
|
-61.114
|
-78.634
|
75.395
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
703
|
302
|
2.483
|
6.216
|
3.116
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-43.233
|
-6.499
|
-22.548
|
-5.191
|
-31.641
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
498
|
0
|
|
|
-1.175
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-397.574
|
-34.777
|
77.807
|
-8.701
|
-34.479
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-22.519
|
-4.751
|
-9.540
|
-21.092
|
-42.293
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.620
|
115
|
43
|
-25
|
4.286
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.243
|
-2.000
|
-37.673
|
-10.357
|
16.135
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
13.636
|
-13.636
|
-27.437
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
3.284
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
4.200
|
0
|
|
|
30.252
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
12.409
|
4.130
|
2.442
|
93
|
2.757
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6.533
|
11.130
|
-58.364
|
-55.534
|
11.139
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
355.544
|
14.412
|
24.789
|
103.525
|
393.642
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-36.477
|
-14.689
|
-18.214
|
-390.968
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-21.238
|
-58
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
355.544
|
-22.065
|
-11.138
|
85.252
|
2.673
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-48.563
|
-45.712
|
8.305
|
21.016
|
-20.667
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
207.105
|
142.921
|
96.590
|
105.858
|
125.962
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1.501
|
-619
|
|
-913
|
910
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
157.041
|
96.590
|
104.895
|
125.962
|
106.205
|