TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.421.158
|
2.270.263
|
2.173.410
|
2.153.837
|
2.432.456
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
317.943
|
186.353
|
96.689
|
132.827
|
479.375
|
1. Tiền
|
185.943
|
122.353
|
96.689
|
92.827
|
454.375
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
132.000
|
64.000
|
0
|
40.000
|
25.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
61.210
|
59.210
|
58.210
|
58.210
|
58.447
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
61.210
|
59.210
|
58.210
|
58.210
|
58.447
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.221.477
|
1.229.222
|
1.200.046
|
1.117.198
|
1.069.004
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
424.891
|
428.784
|
432.962
|
425.061
|
458.634
|
2. Trả trước cho người bán
|
789.596
|
779.534
|
737.889
|
671.368
|
595.650
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
171.466
|
185.380
|
193.671
|
185.245
|
181.023
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-164.476
|
-164.476
|
-164.476
|
-164.476
|
-166.304
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
711.911
|
685.864
|
705.381
|
728.601
|
708.198
|
1. Hàng tồn kho
|
711.911
|
685.864
|
705.381
|
728.601
|
708.198
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
108.617
|
109.614
|
113.084
|
117.001
|
117.433
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
126
|
41
|
279
|
0
|
457
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
78.331
|
77.757
|
77.296
|
80.050
|
76.246
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
30.160
|
31.817
|
35.509
|
36.951
|
40.729
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
397.009
|
377.232
|
347.897
|
335.037
|
318.197
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
356
|
356
|
124
|
124
|
124
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
356
|
356
|
124
|
124
|
124
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
338.487
|
321.042
|
292.324
|
275.650
|
257.856
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
328.271
|
311.033
|
284.917
|
268.317
|
250.599
|
- Nguyên giá
|
858.445
|
858.497
|
858.497
|
858.280
|
858.513
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-530.174
|
-547.464
|
-573.581
|
-589.963
|
-607.914
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
4.911
|
4.704
|
2.103
|
2.028
|
1.953
|
- Nguyên giá
|
6.635
|
6.635
|
2.408
|
2.408
|
2.408
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.723
|
-1.931
|
-304
|
-380
|
-455
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5.304
|
5.304
|
5.304
|
5.304
|
5.304
|
- Nguyên giá
|
5.530
|
5.530
|
5.530
|
5.530
|
5.530
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-225
|
-225
|
-225
|
-225
|
-225
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
192
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
192
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
44.992
|
46.284
|
48.155
|
49.719
|
51.403
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
21.171
|
22.463
|
24.334
|
25.898
|
27.582
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
3.821
|
3.821
|
3.821
|
3.821
|
3.821
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12.982
|
9.551
|
7.294
|
9.545
|
8.814
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12.982
|
9.551
|
7.294
|
9.545
|
8.814
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.818.166
|
2.647.496
|
2.521.307
|
2.488.874
|
2.750.653
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.182.980
|
2.017.470
|
1.880.320
|
1.851.746
|
2.120.635
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.105.609
|
1.933.146
|
1.823.582
|
1.795.505
|
2.099.280
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
726.258
|
737.444
|
754.244
|
746.138
|
810.664
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
415.883
|
360.020
|
385.094
|
431.891
|
431.996
|
4. Người mua trả tiền trước
|
759.414
|
651.819
|
494.269
|
421.921
|
662.416
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.138
|
5.793
|
3.659
|
2.229
|
3.920
|
6. Phải trả người lao động
|
13.889
|
7.155
|
7.374
|
7.401
|
14.148
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
67.433
|
44.151
|
44.095
|
39.570
|
48.174
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.767
|
1.611
|
1.971
|
2.154
|
2.204
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
115.796
|
124.154
|
131.882
|
143.383
|
124.950
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.032
|
999
|
993
|
819
|
810
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
77.370
|
84.324
|
56.738
|
56.241
|
21.355
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
16.312
|
16.042
|
16.312
|
16.312
|
16.462
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
61.058
|
68.282
|
40.426
|
39.928
|
4.892
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
635.187
|
630.025
|
640.987
|
637.128
|
630.018
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
635.187
|
630.025
|
640.987
|
637.128
|
630.018
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
419.080
|
419.080
|
419.080
|
419.080
|
419.080
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
52.626
|
52.626
|
52.626
|
52.626
|
52.626
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-543
|
-543
|
-543
|
-543
|
-543
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
219
|
174
|
174
|
174
|
484
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
24.955
|
24.955
|
24.955
|
24.955
|
24.955
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
54.436
|
59.967
|
56.980
|
57.946
|
38.058
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
30.720
|
59.708
|
54.285
|
54.272
|
45.885
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
23.716
|
259
|
2.695
|
3.674
|
-7.827
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
84.415
|
73.767
|
87.716
|
82.891
|
95.358
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.818.166
|
2.647.496
|
2.521.307
|
2.488.874
|
2.750.653
|