Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 735.944 1.264.547 1.496.329 1.459.811 1.663.955
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6.326 2.048 0 349 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 729.618 1.262.499 1.496.329 1.459.462 1.663.955
4. Giá vốn hàng bán 688.825 1.193.630 1.424.252 1.292.570 1.536.531
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 40.793 68.869 72.077 166.892 127.424
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16.385 11.689 44.708 8.680 4.109
7. Chi phí tài chính 11.154 31.661 44.332 70.937 58.805
-Trong đó: Chi phí lãi vay 8.803 31.582 44.332 70.238 58.805
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 12.139 7.197 3.306 4.981 6.520
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 55.192 55.209 67.753 73.712 73.003
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.972 885 8.007 35.905 6.246
12. Thu nhập khác 11.992 19.257 4.036 1.448 3.332
13. Chi phí khác 1.824 4.924 990 2.728 4.569
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 10.168 14.334 3.045 -1.279 -1.237
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 13.140 15.219 11.052 34.625 5.009
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 193 2.484 2.348 5.348 2.768
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 425 113 -3 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 618 2.597 2.345 5.348 2.768
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 12.522 12.622 8.707 29.277 2.241
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -438 -368 3.786 5.561 10.068
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 12.959 12.990 4.920 23.716 -7.827