1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
735.944
|
1.264.547
|
1.496.329
|
1.459.811
|
1.663.955
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6.326
|
2.048
|
0
|
349
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
729.618
|
1.262.499
|
1.496.329
|
1.459.462
|
1.663.955
|
4. Giá vốn hàng bán
|
688.825
|
1.193.630
|
1.424.252
|
1.292.570
|
1.536.531
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
40.793
|
68.869
|
72.077
|
166.892
|
127.424
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
16.385
|
11.689
|
44.708
|
8.680
|
4.109
|
7. Chi phí tài chính
|
11.154
|
31.661
|
44.332
|
70.937
|
58.805
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8.803
|
31.582
|
44.332
|
70.238
|
58.805
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
12.139
|
7.197
|
3.306
|
4.981
|
6.520
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
55.192
|
55.209
|
67.753
|
73.712
|
73.003
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.972
|
885
|
8.007
|
35.905
|
6.246
|
12. Thu nhập khác
|
11.992
|
19.257
|
4.036
|
1.448
|
3.332
|
13. Chi phí khác
|
1.824
|
4.924
|
990
|
2.728
|
4.569
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
10.168
|
14.334
|
3.045
|
-1.279
|
-1.237
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
13.140
|
15.219
|
11.052
|
34.625
|
5.009
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
193
|
2.484
|
2.348
|
5.348
|
2.768
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
425
|
113
|
-3
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
618
|
2.597
|
2.345
|
5.348
|
2.768
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12.522
|
12.622
|
8.707
|
29.277
|
2.241
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-438
|
-368
|
3.786
|
5.561
|
10.068
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12.959
|
12.990
|
4.920
|
23.716
|
-7.827
|