1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
441.867
|
386.337
|
445.187
|
372.842
|
459.588
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
349
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
441.518
|
386.337
|
445.187
|
372.842
|
459.588
|
4. Giá vốn hàng bán
|
390.020
|
354.517
|
412.772
|
336.825
|
432.417
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
51.498
|
31.820
|
32.415
|
36.017
|
27.172
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.783
|
1.067
|
2.220
|
542
|
280
|
7. Chi phí tài chính
|
15.182
|
15.571
|
16.623
|
15.812
|
10.798
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14.761
|
15.571
|
16.623
|
15.812
|
10.798
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
4.981
|
1.401
|
1.871
|
1.109
|
2.139
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
50
|
|
-50
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
27.333
|
14.821
|
16.428
|
15.864
|
25.890
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
15.747
|
3.896
|
3.405
|
5.992
|
-7.047
|
12. Thu nhập khác
|
-114
|
439
|
2.182
|
833
|
-122
|
13. Chi phí khác
|
2.115
|
194
|
2.628
|
1.093
|
653
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2.229
|
245
|
-446
|
-261
|
-775
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
13.518
|
4.141
|
2.959
|
5.731
|
-7.822
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.834
|
699
|
231
|
587
|
1.251
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.834
|
699
|
231
|
587
|
1.251
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
10.684
|
3.442
|
2.728
|
5.144
|
-9.073
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.954
|
3.183
|
292
|
3.577
|
3.016
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.730
|
259
|
2.436
|
1.567
|
-12.089
|