Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 441.867 386.337 445.187 372.842 459.588
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 349 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 441.518 386.337 445.187 372.842 459.588
4. Giá vốn hàng bán 390.020 354.517 412.772 336.825 432.417
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 51.498 31.820 32.415 36.017 27.172
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.783 1.067 2.220 542 280
7. Chi phí tài chính 15.182 15.571 16.623 15.812 10.798
-Trong đó: Chi phí lãi vay 14.761 15.571 16.623 15.812 10.798
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 4.981 1.401 1.871 1.109 2.139
9. Chi phí bán hàng 0 50 -50
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 27.333 14.821 16.428 15.864 25.890
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 15.747 3.896 3.405 5.992 -7.047
12. Thu nhập khác -114 439 2.182 833 -122
13. Chi phí khác 2.115 194 2.628 1.093 653
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2.229 245 -446 -261 -775
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 13.518 4.141 2.959 5.731 -7.822
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.834 699 231 587 1.251
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.834 699 231 587 1.251
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 10.684 3.442 2.728 5.144 -9.073
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1.954 3.183 292 3.577 3.016
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8.730 259 2.436 1.567 -12.089