I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4.141
|
2.959
|
5.144
|
-7.236
|
10.932
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
31.962
|
39.622
|
30.400
|
27.671
|
30.643
|
- Khấu hao TSCĐ
|
17.458
|
26.237
|
16.590
|
18.015
|
18.084
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
1.828
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.067
|
-3.239
|
-2.796
|
-2.177
|
-2.240
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
15.571
|
16.623
|
16.606
|
10.005
|
14.799
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
36.103
|
42.581
|
35.544
|
20.435
|
41.575
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-32.434
|
49.728
|
83.124
|
44.717
|
-125.046
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
26.047
|
-19.516
|
-23.220
|
20.403
|
-11.255
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-173.446
|
-137.568
|
-34.865
|
256.777
|
-162.056
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3.517
|
2.018
|
-1.971
|
273
|
1.564
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-14.497
|
-15.629
|
-15.660
|
-13.159
|
-13.012
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-308
|
-1.496
|
-1.909
|
-202
|
-1.487
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-33
|
-13
|
-167
|
0
|
-12
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-155.052
|
-79.895
|
40.875
|
329.244
|
-269.729
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-23
|
-130
|
-140
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
1.300
|
101
|
-101
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2.000
|
1.000
|
|
-236
|
-20.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.067
|
-830
|
3.721
|
-4.349
|
2.240
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
5.067
|
1.447
|
3.692
|
-4.826
|
-17.760
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
1.050
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
262.227
|
331.700
|
225.305
|
327.521
|
245.420
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-242.900
|
-342.674
|
-233.819
|
-297.940
|
-244.771
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-917
|
-82
|
-91
|
-91
|
-91
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-175
|
175
|
-8.410
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
18.410
|
-11.231
|
-8.430
|
22.130
|
558
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-131.575
|
-89.679
|
36.137
|
346.548
|
-286.931
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
317.943
|
186.353
|
96.689
|
132.827
|
479.375
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-15
|
15
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
186.353
|
96.689
|
132.827
|
479.375
|
192.444
|