TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
304,464
|
310,747
|
347,426
|
371,960
|
421,183
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11,408
|
30,403
|
81,342
|
53,079
|
40,127
|
1. Tiền
|
11,408
|
15,403
|
20,842
|
18,079
|
35,127
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
15,000
|
60,500
|
35,000
|
5,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
10,500
|
80,000
|
162,500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
10,500
|
80,000
|
162,500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
150,417
|
105,843
|
129,152
|
152,879
|
104,747
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
85,351
|
84,874
|
111,243
|
136,366
|
83,763
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,494
|
10,277
|
5,808
|
3,510
|
6,687
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
50,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
13,623
|
14,888
|
16,001
|
17,285
|
18,825
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,051
|
-4,196
|
-3,901
|
-4,283
|
-4,528
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
141,910
|
172,480
|
123,835
|
83,624
|
110,975
|
1. Hàng tồn kho
|
141,910
|
172,480
|
123,835
|
83,624
|
110,975
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
730
|
2,021
|
2,596
|
2,377
|
2,835
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
583
|
1,565
|
2,079
|
1,846
|
2,257
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
147
|
456
|
517
|
531
|
565
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
181,550
|
176,008
|
180,996
|
156,895
|
155,785
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
82
|
154
|
185
|
145
|
240
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
82
|
154
|
185
|
145
|
240
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
157,216
|
134,752
|
131,254
|
125,329
|
114,800
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
150,959
|
125,444
|
119,786
|
114,407
|
105,789
|
- Nguyên giá
|
280,551
|
288,332
|
319,607
|
337,124
|
358,494
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-129,592
|
-162,888
|
-199,821
|
-222,717
|
-252,705
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6,256
|
9,308
|
11,468
|
10,922
|
9,011
|
- Nguyên giá
|
14,400
|
18,065
|
21,478
|
22,734
|
22,752
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,143
|
-8,758
|
-10,010
|
-11,812
|
-13,741
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
12,853
|
29,748
|
39,148
|
21,137
|
32,491
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
12,853
|
29,748
|
39,148
|
21,137
|
32,491
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11,400
|
11,355
|
10,409
|
10,283
|
8,255
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11,400
|
10,945
|
10,409
|
10,283
|
8,255
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
410
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
486,014
|
486,756
|
528,421
|
528,854
|
576,968
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
165,287
|
176,071
|
87,905
|
85,002
|
102,313
|
I. Nợ ngắn hạn
|
146,824
|
159,498
|
72,957
|
74,322
|
90,594
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
49,744
|
67,625
|
3,000
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
37,759
|
38,354
|
17,231
|
16,702
|
35,813
|
4. Người mua trả tiền trước
|
16,088
|
7,559
|
4,828
|
3,394
|
1,355
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,544
|
3,369
|
6,605
|
10,369
|
6,460
|
6. Phải trả người lao động
|
5,147
|
7,136
|
8,601
|
8,884
|
10,181
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
7,673
|
11,977
|
6,558
|
8,678
|
9,270
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
11,383
|
9,397
|
11,386
|
9,847
|
12,008
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
7,382
|
11,099
|
10,696
|
11,989
|
11,611
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,836
|
1,499
|
2,244
|
2,189
|
1,299
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,269
|
1,483
|
1,807
|
2,268
|
2,596
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
18,463
|
16,573
|
14,948
|
10,681
|
11,720
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
4,386
|
5,378
|
6,141
|
6,656
|
8,106
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
12,676
|
9,676
|
6,676
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
1,101
|
2,376
|
2,190
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
645
|
237
|
391
|
446
|
292
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
756
|
1,282
|
639
|
1,202
|
1,132
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
320,727
|
310,685
|
440,517
|
443,852
|
474,655
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
320,727
|
310,685
|
440,517
|
443,852
|
474,655
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
244,850
|
244,850
|
367,275
|
367,275
|
367,275
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
-383
|
-383
|
-383
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
23,815
|
38,260
|
39,545
|
42,900
|
46,213
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
439
|
439
|
439
|
439
|
439
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
51,623
|
27,135
|
33,640
|
33,620
|
61,110
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3,470
|
1,449
|
86
|
491
|
35
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
48,153
|
25,686
|
33,554
|
33,129
|
61,075
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
486,014
|
486,756
|
528,421
|
528,854
|
576,968
|