I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
60,357
|
32,856
|
43,184
|
43,625
|
75,471
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
24,697
|
35,195
|
40,059
|
32,282
|
25,628
|
- Khấu hao TSCĐ
|
29,886
|
33,906
|
38,442
|
36,304
|
31,917
|
- Các khoản dự phòng
|
-3,919
|
-600
|
604
|
384
|
-800
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
-62
|
-14
|
-70
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,643
|
-2,932
|
-993
|
-4,630
|
-5,419
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,374
|
4,821
|
2,068
|
239
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
85,054
|
68,051
|
83,244
|
75,908
|
101,099
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
139,768
|
-13,611
|
-22,298
|
-23,917
|
49,970
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
24,332
|
-30,570
|
48,674
|
40,211
|
-27,351
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-193,227
|
4,922
|
-28,400
|
3,178
|
11,053
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,958
|
-502
|
21
|
359
|
1,618
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
24,020
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,492
|
-4,828
|
-2,511
|
-252
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-14,138
|
-10,348
|
-7,756
|
-7,158
|
-13,974
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,839
|
-6,001
|
-2,674
|
-3,423
|
-4,385
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
62,436
|
7,114
|
68,300
|
84,905
|
118,031
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-38,979
|
-28,389
|
-48,243
|
-16,143
|
-26,731
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
1,697
|
2,465
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-50,000
|
0
|
3,500
|
-158,000
|
-183,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
50,000
|
-7,000
|
88,500
|
101,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
30,000
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,784
|
2,993
|
951
|
4,842
|
3,791
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-57,195
|
24,603
|
-49,095
|
-78,336
|
-105,441
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
122,042
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
112,300
|
187,473
|
28,255
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-117,487
|
-172,592
|
-96,381
|
-9,676
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-27,060
|
-27,603
|
-22,245
|
-25,171
|
-25,612
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-32,247
|
-12,722
|
31,672
|
-34,847
|
-25,612
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-27,007
|
18,995
|
50,877
|
-28,278
|
-13,022
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
38,415
|
11,408
|
30,403
|
81,342
|
53,079
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
62
|
14
|
70
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11,408
|
30,403
|
81,342
|
53,079
|
40,127
|