I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
19,551
|
15,966
|
23,052
|
18,408
|
17,990
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8,016
|
5,865
|
6,183
|
6,738
|
6,894
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8,577
|
7,732
|
7,839
|
8,013
|
8,387
|
- Các khoản dự phòng
|
644
|
-947
|
-100
|
-87
|
334
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-14
|
|
-11
|
153
|
-212
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,192
|
-919
|
-1,545
|
-1,340
|
-1,615
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
27,567
|
21,832
|
29,236
|
25,147
|
24,884
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-62,528
|
33,080
|
22,158
|
4,030
|
-9,067
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
44,699
|
-5,371
|
-18,067
|
-10,832
|
6,920
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
9,438
|
-1,828
|
15,453
|
-10,093
|
7,592
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,186
|
-70
|
-606
|
832
|
1,462
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,945
|
-4,507
|
-2,768
|
-3,900
|
-2,800
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
-5
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-2,901
|
-695
|
-534
|
-250
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18,416
|
40,235
|
44,712
|
4,644
|
28,742
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,557
|
-4,228
|
-10,303
|
-2,907
|
-9,544
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
285
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-51,000
|
-49,000
|
-30,000
|
-59,500
|
-45,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
32,000
|
11,000
|
13,000
|
50,000
|
35,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
971
|
1,362
|
909
|
1,031
|
437
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-23,301
|
-40,866
|
-26,394
|
-11,376
|
-19,107
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
0
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-203
|
-113
|
-23,933
|
-1,410
|
-156
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-203
|
-113
|
-23,933
|
-1,410
|
-156
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5,089
|
-744
|
-5,615
|
-8,142
|
9,479
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
58,154
|
53,079
|
52,336
|
38,732
|
30,436
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
14
|
|
11
|
-153
|
212
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
53,079
|
52,336
|
46,732
|
30,436
|
40,127
|