|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
89,236
|
117,821
|
74,376
|
96,849
|
145,442
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
89,236
|
117,821
|
74,376
|
96,849
|
145,442
|
|
Giá vốn hàng bán
|
60,956
|
86,386
|
45,397
|
62,593
|
109,453
|
|
Lợi nhuận gộp
|
28,280
|
31,434
|
28,979
|
34,257
|
35,989
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,348
|
1,762
|
1,927
|
2,449
|
2,225
|
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
3,786
|
6,192
|
3,847
|
4,223
|
4,219
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,589
|
9,834
|
6,069
|
8,327
|
6,419
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18,252
|
17,170
|
20,990
|
24,155
|
27,576
|
|
Thu nhập khác
|
352
|
865
|
245
|
460
|
400
|
|
Chi phí khác
|
195
|
45
|
18
|
372
|
0
|
|
Lợi nhuận khác
|
157
|
820
|
227
|
88
|
400
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
18,408
|
17,990
|
21,217
|
24,244
|
27,976
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,658
|
3,583
|
4,227
|
4,826
|
5,586
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
32
|
30
|
-157
|
32
|
42
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,690
|
3,613
|
4,070
|
4,858
|
5,628
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
14,718
|
14,377
|
17,148
|
19,386
|
22,348
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
14,718
|
14,377
|
17,148
|
19,386
|
22,348
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|