単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 143,121 66,569 87,177 89,236 117,821
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 143,121 66,569 87,177 89,236 117,821
Giá vốn hàng bán 113,288 40,605 53,385 60,956 86,386
Lợi nhuận gộp 29,833 25,964 33,791 28,280 31,434
Doanh thu hoạt động tài chính 1,199 926 1,881 1,348 1,762
Chi phí tài chính 18 0 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 5,200 4,690 4,045 3,786 6,192
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,008 7,156 8,742 7,589 9,834
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 17,805 15,043 22,885 18,252 17,170
Thu nhập khác 1,754 956 144 352 865
Chi phí khác 8 33 -23 195 45
Lợi nhuận khác 1,745 923 167 157 820
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 19,551 15,966 23,052 18,408 17,990
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,952 3,174 4,595 3,658 3,583
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 146 -317 58 32 30
Chi phí thuế TNDN 4,098 2,857 4,652 3,690 3,613
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 15,452 13,109 18,400 14,718 14,377
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 15,452 13,109 18,400 14,718 14,377
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)