単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 89,236 117,821 74,376 96,849 145,442
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 89,236 117,821 74,376 96,849 145,442
Giá vốn hàng bán 60,956 86,386 45,397 62,593 109,453
Lợi nhuận gộp 28,280 31,434 28,979 34,257 35,989
Doanh thu hoạt động tài chính 1,348 1,762 1,927 2,449 2,225
Chi phí tài chính 0 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 3,786 6,192 3,847 4,223 4,219
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,589 9,834 6,069 8,327 6,419
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 18,252 17,170 20,990 24,155 27,576
Thu nhập khác 352 865 245 460 400
Chi phí khác 195 45 18 372 0
Lợi nhuận khác 157 820 227 88 400
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 18,408 17,990 21,217 24,244 27,976
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,658 3,583 4,227 4,826 5,586
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 32 30 -157 32 42
Chi phí thuế TNDN 3,690 3,613 4,070 4,858 5,628
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 14,718 14,377 17,148 19,386 22,348
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 14,718 14,377 17,148 19,386 22,348
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)