|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
399,392
|
421,183
|
435,544
|
453,390
|
457,298
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
30,436
|
40,127
|
29,256
|
61,726
|
19,260
|
|
1. Tiền
|
30,436
|
35,127
|
29,256
|
36,726
|
19,260
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
5,000
|
0
|
25,000
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
152,500
|
162,500
|
188,000
|
168,500
|
183,500
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
94,781
|
104,747
|
93,567
|
93,960
|
143,715
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
76,387
|
83,763
|
72,312
|
73,576
|
123,044
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,754
|
6,687
|
6,867
|
3,931
|
5,625
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
16,923
|
18,825
|
18,916
|
20,981
|
19,574
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,283
|
-4,528
|
-4,528
|
-4,528
|
-4,528
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
117,895
|
110,975
|
121,062
|
125,349
|
107,074
|
|
1. Hàng tồn kho
|
117,895
|
110,975
|
121,062
|
125,349
|
107,074
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,780
|
2,835
|
3,659
|
3,856
|
3,749
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,225
|
2,257
|
2,278
|
2,911
|
3,120
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
13
|
13
|
13
|
13
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
556
|
565
|
1,367
|
932
|
616
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
149,129
|
155,785
|
149,044
|
145,425
|
142,141
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
229
|
240
|
248
|
676
|
679
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
229
|
240
|
248
|
676
|
679
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
118,633
|
114,800
|
113,623
|
108,957
|
102,784
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
109,140
|
105,789
|
104,900
|
100,717
|
94,921
|
|
- Nguyên giá
|
353,941
|
358,494
|
365,410
|
364,990
|
366,968
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-244,800
|
-252,705
|
-260,509
|
-264,274
|
-272,046
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9,493
|
9,011
|
8,722
|
8,240
|
7,862
|
|
- Nguyên giá
|
22,752
|
22,752
|
22,946
|
22,946
|
22,965
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,259
|
-13,741
|
-14,223
|
-14,705
|
-15,103
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8,749
|
8,255
|
7,993
|
10,045
|
10,787
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8,749
|
8,255
|
7,993
|
10,045
|
10,787
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
548,522
|
576,968
|
584,588
|
598,815
|
599,439
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
88,670
|
102,740
|
92,785
|
129,369
|
107,645
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
77,314
|
91,020
|
80,648
|
116,199
|
93,416
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
21,743
|
35,813
|
26,719
|
29,827
|
30,679
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,182
|
1,355
|
1,777
|
2,254
|
2,616
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,699
|
6,354
|
5,742
|
6,049
|
8,567
|
|
6. Phải trả người lao động
|
8,820
|
10,715
|
7,341
|
9,030
|
10,964
|
|
7. Chi phí phải trả
|
7,690
|
9,270
|
8,623
|
7,498
|
8,312
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
12,769
|
11,611
|
12,801
|
46,307
|
13,357
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,308
|
1,299
|
1,196
|
873
|
1,519
|
|
II. Nợ dài hạn
|
11,356
|
11,720
|
12,137
|
13,169
|
14,229
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
7,628
|
8,106
|
8,665
|
8,952
|
9,279
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2,159
|
2,190
|
2,033
|
2,251
|
2,293
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
194
|
292
|
317
|
498
|
995
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
459,851
|
474,228
|
491,803
|
469,446
|
491,794
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
459,851
|
474,228
|
491,803
|
469,446
|
491,794
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
367,275
|
367,275
|
367,275
|
367,275
|
367,275
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-383
|
-383
|
-383
|
-383
|
-383
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
46,213
|
46,213
|
46,213
|
61,482
|
61,482
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
439
|
439
|
439
|
439
|
439
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
46,306
|
60,683
|
78,258
|
40,633
|
62,981
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,846
|
2,596
|
0
|
3,250
|
2,618
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
548,522
|
576,968
|
584,588
|
598,815
|
599,439
|