TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
382,195
|
391,373
|
399,392
|
421,183
|
435,544
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
52,336
|
38,732
|
30,436
|
40,127
|
29,256
|
1. Tiền
|
26,336
|
25,732
|
30,436
|
35,127
|
29,256
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
26,000
|
13,000
|
0
|
5,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
118,000
|
143,000
|
152,500
|
162,500
|
188,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
119,660
|
98,576
|
94,781
|
104,747
|
93,567
|
1. Phải thu khách hàng
|
102,120
|
79,391
|
76,387
|
83,763
|
72,312
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,133
|
6,749
|
5,754
|
6,687
|
6,867
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
16,690
|
16,718
|
16,923
|
18,825
|
18,916
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,283
|
-4,283
|
-4,283
|
-4,528
|
-4,528
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
88,996
|
107,063
|
117,895
|
110,975
|
121,062
|
1. Hàng tồn kho
|
88,996
|
107,063
|
117,895
|
110,975
|
121,062
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,203
|
4,003
|
3,780
|
2,835
|
3,659
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,226
|
3,439
|
3,225
|
2,257
|
2,278
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
32
|
0
|
13
|
13
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
977
|
532
|
556
|
565
|
1,367
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
153,117
|
154,867
|
149,129
|
155,785
|
149,044
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
170
|
146
|
229
|
240
|
248
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
170
|
146
|
229
|
240
|
248
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
121,579
|
116,147
|
118,633
|
114,800
|
113,623
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
111,166
|
106,172
|
109,140
|
105,789
|
104,900
|
- Nguyên giá
|
341,105
|
343,442
|
353,941
|
358,494
|
365,410
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-229,939
|
-237,270
|
-244,800
|
-252,705
|
-260,509
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10,413
|
9,975
|
9,493
|
9,011
|
8,722
|
- Nguyên giá
|
22,734
|
22,752
|
22,752
|
22,752
|
22,946
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,321
|
-12,776
|
-13,259
|
-13,741
|
-14,223
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,973
|
9,367
|
8,749
|
8,255
|
7,993
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9,973
|
9,367
|
8,749
|
8,255
|
7,993
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
535,312
|
546,241
|
548,522
|
576,968
|
584,588
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
78,350
|
101,108
|
88,670
|
102,740
|
92,785
|
I. Nợ ngắn hạn
|
67,415
|
90,248
|
77,314
|
91,020
|
80,648
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
14,044
|
37,786
|
21,743
|
35,813
|
26,719
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,769
|
2,015
|
3,182
|
1,355
|
1,777
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,653
|
5,164
|
5,699
|
6,354
|
5,742
|
6. Phải trả người lao động
|
6,354
|
7,616
|
8,820
|
10,715
|
7,341
|
7. Chi phí phải trả
|
7,379
|
7,273
|
7,690
|
9,270
|
8,623
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
12,349
|
14,013
|
12,769
|
11,611
|
12,801
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,243
|
1,389
|
1,308
|
1,299
|
1,196
|
II. Nợ dài hạn
|
10,935
|
10,860
|
11,356
|
11,720
|
12,137
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
6,982
|
7,344
|
7,628
|
8,106
|
8,665
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2,059
|
2,127
|
2,159
|
2,190
|
2,033
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
446
|
200
|
194
|
292
|
317
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
456,962
|
445,133
|
459,851
|
474,228
|
491,803
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
456,962
|
445,133
|
459,851
|
474,228
|
491,803
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
367,275
|
367,275
|
367,275
|
367,275
|
367,275
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-383
|
-383
|
-383
|
-383
|
-383
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
42,900
|
46,213
|
46,213
|
46,213
|
46,213
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
439
|
439
|
439
|
439
|
439
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
46,730
|
31,588
|
46,306
|
60,683
|
78,258
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
67
|
3,386
|
2,846
|
2,596
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
535,312
|
546,241
|
548,522
|
576,968
|
584,588
|