Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
315,133
|
297,715
|
387,854
|
363,382
|
360,802
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
315,133
|
297,715
|
387,854
|
363,382
|
360,802
|
Giá vốn hàng bán
|
234,297
|
228,986
|
305,803
|
283,834
|
241,332
|
Lợi nhuận gộp
|
80,836
|
68,729
|
82,050
|
79,547
|
119,470
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,846
|
2,943
|
1,825
|
5,472
|
5,917
|
Chi phí tài chính
|
1,553
|
4,847
|
2,079
|
264
|
1
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,309
|
4,821
|
2,068
|
239
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
11,134
|
12,031
|
15,116
|
16,181
|
18,714
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21,177
|
25,862
|
26,065
|
27,693
|
33,268
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
52,817
|
28,932
|
40,615
|
40,881
|
73,404
|
Thu nhập khác
|
7,541
|
3,978
|
2,579
|
3,586
|
2,316
|
Chi phí khác
|
1
|
53
|
9
|
842
|
249
|
Lợi nhuận khác
|
7,539
|
3,924
|
2,569
|
2,744
|
2,067
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
60,357
|
32,856
|
43,184
|
43,625
|
75,471
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12,404
|
7,050
|
8,217
|
8,938
|
15,009
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-304
|
1,514
|
1,275
|
-186
|
Chi phí thuế TNDN
|
12,404
|
6,746
|
9,731
|
10,213
|
14,823
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
47,952
|
26,110
|
33,453
|
33,412
|
60,648
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
47,952
|
26,110
|
33,453
|
33,412
|
60,648
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|