Unit: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 372,207 382,195 391,373 399,392 421,183
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53,079 52,336 38,732 30,436 40,127
1. Tiền 18,079 26,336 25,732 30,436 35,127
2. Các khoản tương đương tiền 35,000 26,000 13,000 0 5,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 80,000 118,000 143,000 152,500 162,500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 80,000 118,000 143,000 152,500 162,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 153,121 119,660 98,576 94,781 104,747
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 136,261 102,120 79,391 76,387 83,763
2. Trả trước cho người bán 3,864 5,133 6,749 5,754 6,687
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,280 16,690 16,718 16,923 18,825
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,283 -4,283 -4,283 -4,283 -4,528
IV. Tổng hàng tồn kho 83,624 88,996 107,063 117,895 110,975
1. Hàng tồn kho 83,624 88,996 107,063 117,895 110,975
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,382 3,203 4,003 3,780 2,835
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,851 2,226 3,439 3,225 2,257
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 32 0 13
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 531 977 532 556 565
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 156,890 153,117 154,867 149,129 155,785
I. Các khoản phải thu dài hạn 145 170 146 229 240
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 145 170 146 229 240
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 125,329 121,579 116,147 118,633 114,800
1. Tài sản cố định hữu hình 114,407 111,166 106,172 109,140 105,789
- Nguyên giá 337,124 341,105 343,442 353,941 358,494
- Giá trị hao mòn lũy kế -222,717 -229,939 -237,270 -244,800 -252,705
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 10,922 10,413 9,975 9,493 9,011
- Nguyên giá 22,734 22,734 22,752 22,752 22,752
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,812 -12,321 -12,776 -13,259 -13,741
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21,137 21,395 29,207 21,519 32,491
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21,137 21,395 29,207 21,519 32,491
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 10,278 9,973 9,367 8,749 8,255
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,278 9,973 9,367 8,749 8,255
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 529,096 535,312 546,241 548,522 576,968
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 84,962 78,350 101,108 88,670 102,740
I. Nợ ngắn hạn 74,358 67,415 90,248 77,314 91,020
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 16,702 14,044 37,786 21,743 35,813
4. Người mua trả tiền trước 3,394 6,769 2,015 3,182 1,355
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,440 4,653 5,164 5,699 6,354
6. Phải trả người lao động 8,884 6,354 7,616 8,820 10,715
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,678 7,379 7,273 7,690 9,270
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 9,818 14,557 11,606 13,257 12,008
11. Phải trả ngắn hạn khác 11,984 12,349 14,013 12,769 11,611
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,189 1,243 1,389 1,308 1,299
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,268 67 3,386 2,846 2,596
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 10,604 10,935 10,860 11,356 11,720
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 6,656 6,982 7,344 7,628 8,106
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,376 2,059 2,127 2,159 2,190
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 446 446 200 194 292
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,125 1,449 1,188 1,374 1,132
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 444,135 456,962 445,133 459,851 474,228
I. Vốn chủ sở hữu 444,135 456,962 445,133 459,851 474,228
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 367,275 367,275 367,275 367,275 367,275
2. Thặng dư vốn cổ phần -383 -383 -383 -383 -383
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 42,900 42,900 46,213 46,213 46,213
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 439 439 439 439 439
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 33,903 46,730 31,588 46,306 60,683
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 491 -1,711 35 35 35
- LNST chưa phân phối kỳ này 33,412 48,440 31,553 46,271 60,648
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 529,096 535,312 546,241 548,522 576,968