TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
555.559
|
480.078
|
446.403
|
477.957
|
479.683
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
23.817
|
23.740
|
34.065
|
12.537
|
36.265
|
1. Tiền
|
23.817
|
23.740
|
34.065
|
12.537
|
36.265
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.677
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.677
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
418.532
|
347.931
|
303.926
|
359.288
|
332.412
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
442.594
|
361.684
|
326.171
|
391.158
|
370.181
|
2. Trả trước cho người bán
|
14.739
|
15.959
|
15.777
|
18.502
|
14.471
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
2.200
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
32.391
|
43.598
|
45.105
|
50.274
|
54.114
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-73.392
|
-73.311
|
-83.127
|
-100.647
|
-106.354
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
112.359
|
107.641
|
107.160
|
105.218
|
107.443
|
1. Hàng tồn kho
|
147.353
|
152.036
|
150.328
|
148.180
|
152.753
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-34.994
|
-44.395
|
-43.167
|
-42.962
|
-45.311
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
851
|
766
|
1.252
|
913
|
887
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
844
|
621
|
1.241
|
900
|
861
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7
|
28
|
11
|
13
|
9
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
117
|
0
|
0
|
18
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
612.589
|
602.387
|
594.948
|
585.063
|
575.464
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
132
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
132
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
596.754
|
588.050
|
580.060
|
570.411
|
560.940
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
594.970
|
586.386
|
578.515
|
0
|
559.512
|
- Nguyên giá
|
1.172.706
|
1.172.006
|
1.173.147
|
0
|
1.167.079
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-577.736
|
-585.620
|
-594.632
|
0
|
-607.568
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
568.850
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
1.173.291
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-604.441
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.784
|
1.665
|
1.545
|
1.561
|
1.429
|
- Nguyên giá
|
21.007
|
21.007
|
21.007
|
21.160
|
21.043
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19.223
|
-19.342
|
-19.462
|
-19.599
|
-19.614
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
419
|
329
|
329
|
329
|
329
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
419
|
329
|
329
|
329
|
329
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
15.416
|
14.008
|
14.559
|
14.323
|
14.063
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.256
|
3.795
|
4.347
|
4.126
|
3.867
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
10.160
|
10.212
|
10.212
|
10.197
|
10.197
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.168.148
|
1.082.464
|
1.041.352
|
1.063.020
|
1.055.148
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
799.847
|
706.578
|
693.441
|
687.609
|
646.023
|
I. Nợ ngắn hạn
|
552.759
|
449.553
|
493.352
|
495.477
|
534.146
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
219.088
|
162.281
|
183.854
|
169.472
|
165.936
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
62.456
|
53.800
|
54.304
|
56.488
|
61.123
|
4. Người mua trả tiền trước
|
77.861
|
91.077
|
79.434
|
79.037
|
84.353
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
32.094
|
9.894
|
17.753
|
33.062
|
32.689
|
6. Phải trả người lao động
|
50.088
|
25.520
|
13.132
|
21.670
|
56.635
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
19.103
|
20.174
|
13.781
|
16.083
|
14.149
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
88.982
|
83.841
|
97.426
|
89.258
|
94.364
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.087
|
2.966
|
33.668
|
30.408
|
24.899
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
247.088
|
257.025
|
200.090
|
192.132
|
111.877
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
247.088
|
257.025
|
200.090
|
192.132
|
111.877
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
368.301
|
375.886
|
347.910
|
375.411
|
409.124
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
368.195
|
375.781
|
347.805
|
375.306
|
409.019
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
266.913
|
266.913
|
266.913
|
266.913
|
266.913
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
22.980
|
22.980
|
40.980
|
40.980
|
40.980
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
77.802
|
85.388
|
39.412
|
66.912
|
100.626
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
56.342
|
70.920
|
8.640
|
39.412
|
66.912
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
21.460
|
14.468
|
30.772
|
27.500
|
33.713
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
105
|
105
|
105
|
105
|
105
|
1. Nguồn kinh phí
|
105
|
105
|
105
|
105
|
105
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.168.148
|
1.082.464
|
1.041.352
|
1.063.020
|
1.055.148
|