|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
477.957
|
479.683
|
417.149
|
419.706
|
425.247
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12.537
|
36.265
|
11.364
|
17.013
|
33.019
|
|
1. Tiền
|
12.537
|
36.265
|
11.364
|
17.013
|
33.019
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
2.677
|
0
|
0
|
17.000
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
2.677
|
0
|
0
|
17.000
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
359.288
|
332.412
|
301.002
|
291.130
|
260.090
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
391.158
|
370.181
|
342.651
|
332.491
|
289.015
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
18.502
|
14.471
|
16.275
|
16.709
|
24.143
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
50.274
|
54.114
|
55.991
|
56.456
|
61.457
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-100.647
|
-106.354
|
-113.914
|
-114.526
|
-114.526
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
105.218
|
107.443
|
104.309
|
110.531
|
114.167
|
|
1. Hàng tồn kho
|
148.180
|
152.753
|
153.977
|
164.217
|
167.853
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-42.962
|
-45.311
|
-49.667
|
-53.686
|
-53.686
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
913
|
887
|
473
|
1.032
|
971
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
900
|
861
|
413
|
961
|
893
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13
|
9
|
22
|
10
|
7
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
18
|
38
|
62
|
72
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
585.063
|
575.464
|
563.391
|
553.399
|
547.671
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
132
|
45
|
45
|
45
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
132
|
45
|
45
|
45
|
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
570.411
|
560.940
|
551.038
|
541.151
|
531.613
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
0
|
559.512
|
549.741
|
539.978
|
530.564
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
1.167.079
|
1.167.087
|
1.167.125
|
1.166.806
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-607.568
|
-617.346
|
-627.147
|
-636.242
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
568.850
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
1.173.291
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-604.441
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.561
|
1.429
|
1.297
|
1.173
|
1.049
|
|
- Nguyên giá
|
21.160
|
21.043
|
21.043
|
21.043
|
21.043
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19.599
|
-19.614
|
-19.745
|
-19.870
|
-19.994
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
329
|
329
|
329
|
329
|
329
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
329
|
329
|
329
|
329
|
329
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14.323
|
14.063
|
11.979
|
11.874
|
15.684
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.126
|
3.867
|
3.495
|
3.390
|
7.201
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
10.197
|
10.197
|
8.484
|
8.484
|
8.484
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.063.020
|
1.055.148
|
980.540
|
973.105
|
972.919
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
687.609
|
646.023
|
555.482
|
550.305
|
523.361
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
495.477
|
534.146
|
473.313
|
549.822
|
513.445
|
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
169.472
|
165.936
|
166.763
|
213.336
|
141.728
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
56.488
|
61.123
|
51.965
|
55.744
|
53.445
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
79.037
|
84.353
|
93.875
|
83.027
|
96.126
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
33.062
|
32.689
|
23.170
|
25.955
|
27.418
|
|
6. Phải trả người lao động
|
21.670
|
56.635
|
17.053
|
19.946
|
32.940
|
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
16.083
|
14.149
|
12.981
|
11.078
|
27.796
|
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
89.258
|
94.364
|
89.854
|
107.919
|
104.386
|
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
30.408
|
24.899
|
17.652
|
32.818
|
29.605
|
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
192.132
|
111.877
|
82.169
|
483
|
9.916
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
192.132
|
111.877
|
82.169
|
483
|
9.916
|
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
375.411
|
409.124
|
425.058
|
422.800
|
449.557
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
375.306
|
409.019
|
424.953
|
422.695
|
449.452
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
266.913
|
266.913
|
266.913
|
266.913
|
266.913
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
40.980
|
40.980
|
40.980
|
65.980
|
65.980
|
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
66.912
|
100.626
|
116.560
|
89.302
|
116.059
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
39.412
|
66.912
|
85.987
|
29.707
|
89.302
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
27.500
|
33.713
|
30.573
|
59.595
|
26.757
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
105
|
105
|
105
|
105
|
105
|
|
1. Nguồn kinh phí
|
105
|
105
|
105
|
105
|
105
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.063.020
|
1.055.148
|
980.540
|
973.105
|
972.919
|