単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 446,403 477,957 479,683 417,149 422,305
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,065 12,537 36,265 11,364 17,013
1. Tiền 34,065 12,537 36,265 11,364 17,013
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 2,677 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 303,926 359,288 332,412 301,002 293,729
1. Phải thu khách hàng 326,171 391,158 370,181 342,651 332,491
2. Trả trước cho người bán 15,777 18,502 14,471 16,275 16,709
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 45,105 50,274 54,114 55,991 56,456
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -83,127 -100,647 -106,354 -113,914 -111,927
IV. Tổng hàng tồn kho 107,160 105,218 107,443 104,309 110,531
1. Hàng tồn kho 150,328 148,180 152,753 153,977 164,217
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -43,167 -42,962 -45,311 -49,667 -53,686
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,252 913 887 473 1,032
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,241 900 861 413 961
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 11 13 9 22 10
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 18 38 62
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 594,948 585,063 575,464 563,391 553,399
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 132 45 45
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 132 45 45
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 580,060 570,411 560,940 551,038 541,151
1. Tài sản cố định hữu hình 578,515 0 559,512 549,741 539,978
- Nguyên giá 1,173,147 0 1,167,079 1,167,087 1,167,125
- Giá trị hao mòn lũy kế -594,632 0 -607,568 -617,346 -627,147
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 568,850 0 0 0
- Nguyên giá 0 1,173,291 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -604,441 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,545 1,561 1,429 1,297 1,173
- Nguyên giá 21,007 21,160 21,043 21,043 21,043
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,462 -19,599 -19,614 -19,745 -19,870
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 14,559 14,323 14,063 11,979 11,874
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,347 4,126 3,867 3,495 3,390
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 10,212 10,197 10,197 8,484 8,484
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,041,352 1,063,020 1,055,148 980,540 975,705
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 693,441 687,609 646,023 555,482 549,961
I. Nợ ngắn hạn 493,352 495,477 534,146 473,313 489,437
1. Vay và nợ ngắn 183,854 169,472 165,936 166,763 153,295
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 54,304 56,488 61,123 51,965 55,744
4. Người mua trả tiền trước 79,434 79,037 84,353 93,875 83,027
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,753 33,062 32,689 23,170 25,611
6. Phải trả người lao động 13,132 21,670 56,635 17,053 19,946
7. Chi phí phải trả 13,781 16,083 14,149 12,981 11,078
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 97,426 89,258 94,364 89,854 107,919
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 200,090 192,132 111,877 82,169 60,524
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 200,090 192,132 111,877 82,169 60,524
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 347,910 375,411 409,124 425,058 425,743
I. Vốn chủ sở hữu 347,805 375,306 409,019 424,953 425,638
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 266,913 266,913 266,913 266,913 266,913
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 40,980 40,980 40,980 40,980 65,980
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 500 500 500 500 500
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 39,412 66,912 100,626 116,560 92,245
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 105 105 105 105 105
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 33,668 30,408 24,899 17,652 32,818
2. Nguồn kinh phí 105 105 105 105 105
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,041,352 1,063,020 1,055,148 980,540 975,705