単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 555,559 480,078 446,403 477,957 479,683
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,817 23,740 34,065 12,537 36,265
1. Tiền 23,817 23,740 34,065 12,537 36,265
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 2,677
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 418,532 347,931 303,926 359,288 332,412
1. Phải thu khách hàng 442,594 361,684 326,171 391,158 370,181
2. Trả trước cho người bán 14,739 15,959 15,777 18,502 14,471
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 2,200 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 32,391 43,598 45,105 50,274 54,114
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -73,392 -73,311 -83,127 -100,647 -106,354
IV. Tổng hàng tồn kho 112,359 107,641 107,160 105,218 107,443
1. Hàng tồn kho 147,353 152,036 150,328 148,180 152,753
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -34,994 -44,395 -43,167 -42,962 -45,311
V. Tài sản ngắn hạn khác 851 766 1,252 913 887
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 844 621 1,241 900 861
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7 28 11 13 9
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 117 0 0 18
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 612,589 602,387 594,948 585,063 575,464
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 132
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 132
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 596,754 588,050 580,060 570,411 560,940
1. Tài sản cố định hữu hình 594,970 586,386 578,515 0 559,512
- Nguyên giá 1,172,706 1,172,006 1,173,147 0 1,167,079
- Giá trị hao mòn lũy kế -577,736 -585,620 -594,632 0 -607,568
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 568,850 0
- Nguyên giá 0 0 0 1,173,291 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -604,441 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,784 1,665 1,545 1,561 1,429
- Nguyên giá 21,007 21,007 21,007 21,160 21,043
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,223 -19,342 -19,462 -19,599 -19,614
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 15,416 14,008 14,559 14,323 14,063
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,256 3,795 4,347 4,126 3,867
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 10,160 10,212 10,212 10,197 10,197
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,168,148 1,082,464 1,041,352 1,063,020 1,055,148
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 799,847 706,578 693,441 687,609 646,023
I. Nợ ngắn hạn 552,759 449,553 493,352 495,477 534,146
1. Vay và nợ ngắn 219,088 162,281 183,854 169,472 165,936
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 62,456 53,800 54,304 56,488 61,123
4. Người mua trả tiền trước 77,861 91,077 79,434 79,037 84,353
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32,094 9,894 17,753 33,062 32,689
6. Phải trả người lao động 50,088 25,520 13,132 21,670 56,635
7. Chi phí phải trả 19,103 20,174 13,781 16,083 14,149
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 88,982 83,841 97,426 89,258 94,364
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 247,088 257,025 200,090 192,132 111,877
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 247,088 257,025 200,090 192,132 111,877
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 368,301 375,886 347,910 375,411 409,124
I. Vốn chủ sở hữu 368,195 375,781 347,805 375,306 409,019
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 266,913 266,913 266,913 266,913 266,913
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 22,980 22,980 40,980 40,980 40,980
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 500 500 500 500 500
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 77,802 85,388 39,412 66,912 100,626
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 105 105 105 105 105
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,087 2,966 33,668 30,408 24,899
2. Nguồn kinh phí 105 105 105 105 105
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,168,148 1,082,464 1,041,352 1,063,020 1,055,148