Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
78,079
|
107,924
|
148,063
|
228,102
|
112,587
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
78,079
|
107,924
|
148,063
|
228,102
|
112,587
|
Giá vốn hàng bán
|
47,630
|
68,632
|
82,330
|
148,749
|
64,565
|
Lợi nhuận gộp
|
30,449
|
39,292
|
65,733
|
79,353
|
48,022
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
244
|
1,384
|
219
|
223
|
265
|
Chi phí tài chính
|
7,646
|
6,032
|
5,667
|
5,915
|
3,292
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,641
|
6,032
|
5,502
|
4,465
|
3,283
|
Chi phí bán hàng
|
31
|
188
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,446
|
9,897
|
25,207
|
19,186
|
6,513
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18,570
|
24,559
|
35,078
|
54,475
|
38,482
|
Thu nhập khác
|
0
|
173
|
0
|
1,205
|
23
|
Chi phí khác
|
408
|
312
|
1,793
|
9,565
|
174
|
Lợi nhuận khác
|
-408
|
-139
|
-1,793
|
-8,361
|
-151
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
18,162
|
24,420
|
33,286
|
46,114
|
38,331
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,694
|
4,580
|
5,786
|
12,401
|
7,758
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,694
|
4,580
|
5,786
|
12,401
|
7,758
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
14,468
|
19,840
|
27,500
|
33,713
|
30,573
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
14,468
|
19,840
|
27,500
|
33,713
|
30,573
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|