単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 225,138 78,079 107,924 148,063 228,102
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 225,138 78,079 107,924 148,063 228,102
Giá vốn hàng bán 161,330 47,630 68,632 82,330 148,749
Lợi nhuận gộp 63,808 30,449 39,292 65,733 79,353
Doanh thu hoạt động tài chính 814 244 1,384 219 223
Chi phí tài chính 11,555 7,646 6,032 5,667 5,915
Trong đó: Chi phí lãi vay 11,482 7,641 6,032 5,502 4,465
Chi phí bán hàng 348 31 188
Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,656 4,446 9,897 25,207 19,186
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 32,064 18,570 24,559 35,078 54,475
Thu nhập khác 0 0 173 0 1,205
Chi phí khác 271 408 312 1,793 9,565
Lợi nhuận khác -271 -408 -139 -1,793 -8,361
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 31,793 18,162 24,420 33,286 46,114
Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,333 3,694 4,580 5,786 12,401
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 10,333 3,694 4,580 5,786 12,401
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 21,460 14,468 19,840 27,500 33,713
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 21,460 14,468 19,840 27,500 33,713
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)