単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 78,079 107,924 148,063 228,102 112,587
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 78,079 107,924 148,063 228,102 112,587
Giá vốn hàng bán 47,630 68,632 82,330 148,749 64,565
Lợi nhuận gộp 30,449 39,292 65,733 79,353 48,022
Doanh thu hoạt động tài chính 244 1,384 219 223 265
Chi phí tài chính 7,646 6,032 5,667 5,915 3,292
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,641 6,032 5,502 4,465 3,283
Chi phí bán hàng 31 188
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,446 9,897 25,207 19,186 6,513
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 18,570 24,559 35,078 54,475 38,482
Thu nhập khác 0 173 0 1,205 23
Chi phí khác 408 312 1,793 9,565 174
Lợi nhuận khác -408 -139 -1,793 -8,361 -151
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 18,162 24,420 33,286 46,114 38,331
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,694 4,580 5,786 12,401 7,758
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,694 4,580 5,786 12,401 7,758
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 14,468 19,840 27,500 33,713 30,573
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 14,468 19,840 27,500 33,713 30,573
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)