Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
107,924
|
148,063
|
228,102
|
112,587
|
128,872
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
107,924
|
148,063
|
228,102
|
112,587
|
128,872
|
Giá vốn hàng bán
|
68,632
|
82,330
|
148,749
|
64,565
|
82,109
|
Lợi nhuận gộp
|
39,292
|
65,733
|
79,353
|
48,022
|
46,762
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,384
|
219
|
223
|
265
|
626
|
Chi phí tài chính
|
6,032
|
5,667
|
5,915
|
3,292
|
2,744
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,032
|
5,502
|
4,465
|
3,283
|
2,744
|
Chi phí bán hàng
|
188
|
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,897
|
25,207
|
19,186
|
6,513
|
7,848
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
24,559
|
35,078
|
54,475
|
38,482
|
36,796
|
Thu nhập khác
|
173
|
0
|
1,205
|
23
|
98
|
Chi phí khác
|
312
|
1,793
|
9,565
|
174
|
148
|
Lợi nhuận khác
|
-139
|
-1,793
|
-8,361
|
-151
|
-49
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
24,420
|
33,286
|
46,114
|
38,331
|
36,747
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,580
|
5,786
|
12,401
|
7,758
|
4,781
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,580
|
5,786
|
12,401
|
7,758
|
4,781
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
19,840
|
27,500
|
33,713
|
30,573
|
31,965
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
19,840
|
27,500
|
33,713
|
30,573
|
31,965
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|