Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 225.138 78.079 107.924 148.063 228.102
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 225.138 78.079 107.924 148.063 228.102
4. Giá vốn hàng bán 161.330 47.630 68.632 82.330 148.749
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 63.808 30.449 39.292 65.733 79.353
6. Doanh thu hoạt động tài chính 814 244 1.384 219 223
7. Chi phí tài chính 11.555 7.646 6.032 5.667 5.915
-Trong đó: Chi phí lãi vay 11.482 7.641 6.032 5.502 4.465
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 348 31 188
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20.656 4.446 9.897 25.207 19.186
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 32.064 18.570 24.559 35.078 54.475
12. Thu nhập khác 0 0 173 0 1.205
13. Chi phí khác 271 408 312 1.793 9.565
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -271 -408 -139 -1.793 -8.361
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 31.793 18.162 24.420 33.286 46.114
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10.333 3.694 4.580 5.786 12.401
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 10.333 3.694 4.580 5.786 12.401
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 21.460 14.468 19.840 27.500 33.713
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 21.460 14.468 19.840 27.500 33.713