1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
225.138
|
78.079
|
107.924
|
148.063
|
228.102
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
225.138
|
78.079
|
107.924
|
148.063
|
228.102
|
4. Giá vốn hàng bán
|
161.330
|
47.630
|
68.632
|
82.330
|
148.749
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
63.808
|
30.449
|
39.292
|
65.733
|
79.353
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
814
|
244
|
1.384
|
219
|
223
|
7. Chi phí tài chính
|
11.555
|
7.646
|
6.032
|
5.667
|
5.915
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11.482
|
7.641
|
6.032
|
5.502
|
4.465
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
348
|
31
|
188
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20.656
|
4.446
|
9.897
|
25.207
|
19.186
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
32.064
|
18.570
|
24.559
|
35.078
|
54.475
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
173
|
0
|
1.205
|
13. Chi phí khác
|
271
|
408
|
312
|
1.793
|
9.565
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-271
|
-408
|
-139
|
-1.793
|
-8.361
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
31.793
|
18.162
|
24.420
|
33.286
|
46.114
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10.333
|
3.694
|
4.580
|
5.786
|
12.401
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
10.333
|
3.694
|
4.580
|
5.786
|
12.401
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
21.460
|
14.468
|
19.840
|
27.500
|
33.713
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
21.460
|
14.468
|
19.840
|
27.500
|
33.713
|