Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 107,924 148,063 228,102 112,587 128,872
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 107,924 148,063 228,102 112,587 128,872
4. Giá vốn hàng bán 68,632 82,330 148,749 64,565 82,109
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 39,292 65,733 79,353 48,022 46,762
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,384 219 223 265 626
7. Chi phí tài chính 6,032 5,667 5,915 3,292 2,744
-Trong đó: Chi phí lãi vay 6,032 5,502 4,465 3,283 2,744
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 188 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,897 25,207 19,186 6,513 7,848
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 24,559 35,078 54,475 38,482 36,796
12. Thu nhập khác 173 0 1,205 23 98
13. Chi phí khác 312 1,793 9,565 174 148
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -139 -1,793 -8,361 -151 -49
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 24,420 33,286 46,114 38,331 36,747
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,580 5,786 12,401 7,758 4,781
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4,580 5,786 12,401 7,758 4,781
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 19,840 27,500 33,713 30,573 31,965
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 19,840 27,500 33,713 30,573 31,965