|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
148.063
|
228.102
|
112.587
|
128.872
|
149.309
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
148.063
|
228.102
|
112.587
|
128.872
|
149.309
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
82.330
|
148.749
|
64.565
|
82.109
|
97.941
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
65.733
|
79.353
|
48.022
|
46.762
|
51.368
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
219
|
223
|
265
|
626
|
268
|
|
7. Chi phí tài chính
|
5.667
|
5.915
|
3.292
|
2.744
|
2.652
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.502
|
4.465
|
3.283
|
2.744
|
2.652
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25.207
|
19.186
|
6.513
|
7.848
|
10.585
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
35.078
|
54.475
|
38.482
|
36.796
|
38.400
|
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
1.205
|
23
|
98
|
99
|
|
13. Chi phí khác
|
1.793
|
9.565
|
174
|
148
|
4.463
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.793
|
-8.361
|
-151
|
-49
|
-4.365
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
33.286
|
46.114
|
38.331
|
36.747
|
34.035
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.786
|
12.401
|
7.758
|
4.781
|
7.278
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.786
|
12.401
|
7.758
|
4.781
|
7.278
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
27.500
|
33.713
|
30.573
|
31.965
|
26.757
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
27.500
|
33.713
|
30.573
|
31.965
|
26.757
|