Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 148.063 228.102 112.587 128.872 149.309
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 148.063 228.102 112.587 128.872 149.309
4. Giá vốn hàng bán 82.330 148.749 64.565 82.109 97.941
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 65.733 79.353 48.022 46.762 51.368
6. Doanh thu hoạt động tài chính 219 223 265 626 268
7. Chi phí tài chính 5.667 5.915 3.292 2.744 2.652
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.502 4.465 3.283 2.744 2.652
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25.207 19.186 6.513 7.848 10.585
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 35.078 54.475 38.482 36.796 38.400
12. Thu nhập khác 0 1.205 23 98 99
13. Chi phí khác 1.793 9.565 174 148 4.463
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.793 -8.361 -151 -49 -4.365
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 33.286 46.114 38.331 36.747 34.035
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.786 12.401 7.758 4.781 7.278
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.786 12.401 7.758 4.781 7.278
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 27.500 33.713 30.573 31.965 26.757
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 27.500 33.713 30.573 31.965 26.757