TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.618.586
|
1.438.210
|
1.325.744
|
1.308.697
|
1.365.302
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
127.329
|
229.457
|
132.923
|
113.664
|
199.942
|
1. Tiền
|
54.829
|
57.557
|
63.123
|
60.164
|
77.042
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
72.500
|
171.900
|
69.800
|
53.500
|
122.900
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
145.000
|
63.000
|
28.000
|
28.000
|
103.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
145.000
|
63.000
|
28.000
|
28.000
|
103.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.249.918
|
1.010.277
|
1.019.203
|
925.195
|
872.062
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.178.538
|
939.538
|
965.371
|
873.861
|
799.975
|
2. Trả trước cho người bán
|
34.514
|
59.454
|
34.863
|
27.332
|
45.617
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
87.155
|
60.752
|
51.647
|
56.923
|
60.633
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-50.290
|
-49.468
|
-32.678
|
-32.921
|
-34.164
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
72.424
|
101.949
|
116.523
|
205.489
|
157.152
|
1. Hàng tồn kho
|
72.424
|
101.949
|
116.523
|
205.489
|
157.152
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
23.914
|
33.527
|
29.094
|
36.349
|
33.146
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6.284
|
9.677
|
7.748
|
6.579
|
7.273
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
17.549
|
15.291
|
21.321
|
29.768
|
25.586
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
81
|
8.559
|
25
|
1
|
286
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
850.641
|
867.093
|
852.304
|
847.330
|
840.967
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.073
|
2.081
|
2.285
|
2.292
|
2.297
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.073
|
2.081
|
2.285
|
2.292
|
2.297
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
444.540
|
448.451
|
443.721
|
436.865
|
428.444
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
305.166
|
307.479
|
304.190
|
298.055
|
290.978
|
- Nguyên giá
|
519.480
|
531.870
|
537.703
|
541.757
|
543.818
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-214.314
|
-224.391
|
-233.513
|
-243.702
|
-252.840
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
139.374
|
140.972
|
139.531
|
138.810
|
137.467
|
- Nguyên giá
|
208.489
|
211.661
|
211.711
|
212.255
|
212.604
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-69.115
|
-70.690
|
-72.180
|
-73.446
|
-75.137
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
14.670
|
9.243
|
5.081
|
5.081
|
5.081
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
14.670
|
9.243
|
5.081
|
5.081
|
5.081
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
382.473
|
400.114
|
391.051
|
392.730
|
398.532
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
394.038
|
411.678
|
411.678
|
411.678
|
411.678
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
42.024
|
42.024
|
42.024
|
43.703
|
47.237
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-53.588
|
-53.588
|
-62.652
|
-62.652
|
-60.383
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6.884
|
7.205
|
10.167
|
10.362
|
6.613
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6.504
|
6.343
|
6.063
|
5.867
|
6.147
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
380
|
861
|
4.104
|
4.496
|
466
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.469.227
|
2.305.303
|
2.178.048
|
2.156.026
|
2.206.269
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.135.629
|
960.210
|
908.349
|
866.918
|
897.238
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.095.252
|
903.916
|
854.743
|
822.928
|
868.768
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
206.824
|
226.757
|
177.386
|
138.911
|
141.025
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
476.466
|
309.437
|
335.985
|
289.776
|
363.315
|
4. Người mua trả tiền trước
|
49.678
|
147.725
|
38.097
|
46.445
|
22.059
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16.900
|
7.877
|
10.698
|
10.715
|
5.928
|
6. Phải trả người lao động
|
159.891
|
63.421
|
56.043
|
80.460
|
122.589
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
26.607
|
32.159
|
36.595
|
45.423
|
46.932
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
358
|
358
|
358
|
358
|
358
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
77.895
|
44.476
|
112.696
|
113.254
|
88.419
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
27.212
|
26.956
|
26.099
|
37.534
|
21.641
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
53.420
|
44.749
|
60.786
|
60.051
|
56.503
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
40.377
|
56.294
|
53.607
|
43.990
|
28.470
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
3.752
|
3.660
|
3.660
|
3.341
|
3.799
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
14.633
|
9.607
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
36.624
|
38.000
|
40.340
|
40.649
|
24.671
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.333.598
|
1.345.094
|
1.269.698
|
1.289.108
|
1.309.030
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.333.548
|
1.345.043
|
1.269.648
|
1.289.057
|
1.308.980
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
675.262
|
675.262
|
675.262
|
675.262
|
675.262
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4.923
|
4.923
|
4.923
|
4.923
|
4.923
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
12.641
|
0
|
12.641
|
12.641
|
12.641
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
12.641
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
380.194
|
380.194
|
390.823
|
390.823
|
390.823
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
260.521
|
272.017
|
185.992
|
205.402
|
225.325
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
207.507
|
260.653
|
160.634
|
160.634
|
160.634
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
53.014
|
11.364
|
25.358
|
44.768
|
64.690
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
7
|
7
|
7
|
7
|
7
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
51
|
51
|
51
|
51
|
51
|
1. Nguồn kinh phí
|
51
|
51
|
51
|
51
|
51
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.469.227
|
2.305.303
|
2.178.048
|
2.156.026
|
2.206.269
|