単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 15,361 24,309 23,665 17,959 6,715
2. Điều chỉnh cho các khoản 12,033 21,429 -23,976 12,429 8,819
- Khấu hao TSCĐ 11,690 11,638 13,118 11,512 11,323
- Các khoản dự phòng 1,299 11,988 -32,897 1,781 5,570
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 203 -581 897 -39 -428
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3,164 -3,618 -6,779 -2,379 -8,893
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 2,005 2,003 1,686 1,554 1,246
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 27,395 45,738 -310 30,389 15,533
- Tăng, giảm các khoản phải thu 5,375 90,429 58,459 56,504 38,048
- Tăng, giảm hàng tồn kho -14,574 -88,965 48,336 48,379 -25,278
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -85,780 -7,859 135,800 -203,434 19,057
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,210 1,365 -974 1,419 1,228
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -2,261 -1,976 -1,680 -1,577 -1,293
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,530 -3,864 -8,864 -1,039 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -5,780 -552 -2,230 -14,997 -2,620
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -75,946 34,315 228,537 -84,356 44,676
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4,147 -3,209 -4,742 -42 -1,238
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 13 0 38 5
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -75,000 -8,500 -10,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 35,000 0 75,000 21,500
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1,679 -3,534 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,071 749 5,010 1,200 1,214
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 32,938 -4,140 -78,228 67,658 10,981
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 77,692 70,698 57,404 70,213 40,751
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -132,090 -118,781 -55,290 -88,653 -65,426
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -20 -67,748 -156 -9
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -54,398 -48,102 -65,634 -18,597 -24,684
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -97,406 -17,927 84,675 -35,296 30,972
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 229,457 132,923 113,664 199,942 164,764
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 872 -1,332 1,603 118 1,003
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 132,923 113,664 199,942 164,764 196,739