I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
16,631
|
13,820
|
15,361
|
24,309
|
23,665
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
38,864
|
10,400
|
12,033
|
21,429
|
-23,976
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12,698
|
11,651
|
11,690
|
11,638
|
13,118
|
- Các khoản dự phòng
|
32,437
|
298
|
1,299
|
11,988
|
-32,897
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-573
|
-99
|
203
|
-581
|
897
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-7,215
|
-3,821
|
-3,164
|
-3,618
|
-6,779
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,518
|
2,371
|
2,005
|
2,003
|
1,686
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
55,495
|
24,220
|
27,395
|
45,738
|
-310
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
415,166
|
229,159
|
5,375
|
90,429
|
58,459
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
48,045
|
-29,562
|
-14,574
|
-88,965
|
48,336
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-610,616
|
-197,453
|
-85,780
|
-7,859
|
135,800
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,229
|
-3,233
|
2,210
|
1,365
|
-974
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,320
|
-2,285
|
-2,261
|
-1,976
|
-1,680
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,598
|
-2,291
|
-2,530
|
-3,864
|
-8,864
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,910
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,770
|
-8,040
|
-5,780
|
-552
|
-2,230
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-104,278
|
10,515
|
-75,946
|
34,315
|
228,537
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11,773
|
-9,206
|
-4,147
|
-3,209
|
-4,742
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
13
|
0
|
38
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-78,000
|
0
|
|
|
-75,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
82,000
|
35,000
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-4,122
|
-17,640
|
|
-1,679
|
-3,534
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,480
|
947
|
2,071
|
749
|
5,010
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-88,416
|
56,101
|
32,938
|
-4,140
|
-78,228
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
152,994
|
110,055
|
77,692
|
70,698
|
57,404
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-42,160
|
-75,394
|
-132,090
|
-118,781
|
-55,290
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-12
|
|
-20
|
-67,748
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
110,834
|
34,648
|
-54,398
|
-48,102
|
-65,634
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-81,861
|
101,264
|
-97,406
|
-17,927
|
84,675
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
209,197
|
127,329
|
229,457
|
132,923
|
113,664
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-7
|
864
|
872
|
-1,332
|
1,603
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
127,329
|
229,457
|
132,923
|
113,664
|
199,942
|