単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 362,440 291,522 443,779 299,881 215,805
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 362,440 291,522 443,779 299,881 215,805
Giá vốn hàng bán 320,729 238,236 379,439 257,108 180,327
Lợi nhuận gộp 41,710 53,286 64,340 42,773 35,477
Doanh thu hoạt động tài chính 3,387 4,224 7,002 2,774 2,791
Chi phí tài chính 2,525 2,092 317 2,029 1,287
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,005 2,003 1,686 1,554 1,246
Chi phí bán hàng 2,211 696 1,543 1,366 203
Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,446 29,397 48,436 23,841 35,585
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 14,916 25,324 21,046 18,312 7,816
Thu nhập khác 740 10 3,375 17 -590
Chi phí khác 294 1,025 756 369 511
Lợi nhuận khác 446 -1,016 2,619 -352 -1,101
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 6,622
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,361 24,309 23,665 17,959 6,715
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,933 5,291 -286 3,412 646
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -392 4,029 42 333
Chi phí thuế TNDN 2,933 4,899 3,743 3,454 979
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,428 19,410 19,923 14,505 5,735
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 429
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12,428 19,410 19,923 14,505 5,306
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)