Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
238,497
|
362,440
|
291,522
|
443,779
|
299,881
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
238,497
|
362,440
|
291,522
|
443,779
|
299,881
|
Giá vốn hàng bán
|
203,159
|
320,729
|
238,236
|
379,439
|
257,108
|
Lợi nhuận gộp
|
35,338
|
41,710
|
53,286
|
64,340
|
42,773
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,634
|
3,387
|
4,224
|
7,002
|
2,774
|
Chi phí tài chính
|
2,384
|
2,525
|
2,092
|
317
|
2,029
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,371
|
2,005
|
2,003
|
1,686
|
1,554
|
Chi phí bán hàng
|
1,071
|
2,211
|
696
|
1,543
|
1,366
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23,769
|
25,446
|
29,397
|
48,436
|
23,841
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13,749
|
14,916
|
25,324
|
21,046
|
18,312
|
Thu nhập khác
|
136
|
740
|
10
|
3,375
|
17
|
Chi phí khác
|
65
|
294
|
1,025
|
756
|
369
|
Lợi nhuận khác
|
71
|
446
|
-1,016
|
2,619
|
-352
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
13,820
|
15,361
|
24,309
|
23,665
|
17,959
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,456
|
2,933
|
5,291
|
-286
|
3,412
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
-392
|
4,029
|
42
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,456
|
2,933
|
4,899
|
3,743
|
3,454
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
11,364
|
12,428
|
19,410
|
19,923
|
14,505
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
11,364
|
12,428
|
19,410
|
19,923
|
14,505
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|