単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 238,497 362,440 291,522 443,779 299,881
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 238,497 362,440 291,522 443,779 299,881
Giá vốn hàng bán 203,159 320,729 238,236 379,439 257,108
Lợi nhuận gộp 35,338 41,710 53,286 64,340 42,773
Doanh thu hoạt động tài chính 5,634 3,387 4,224 7,002 2,774
Chi phí tài chính 2,384 2,525 2,092 317 2,029
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,371 2,005 2,003 1,686 1,554
Chi phí bán hàng 1,071 2,211 696 1,543 1,366
Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,769 25,446 29,397 48,436 23,841
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 13,749 14,916 25,324 21,046 18,312
Thu nhập khác 136 740 10 3,375 17
Chi phí khác 65 294 1,025 756 369
Lợi nhuận khác 71 446 -1,016 2,619 -352
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 13,820 15,361 24,309 23,665 17,959
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,456 2,933 5,291 -286 3,412
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -392 4,029 42
Chi phí thuế TNDN 2,456 2,933 4,899 3,743 3,454
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,364 12,428 19,410 19,923 14,505
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,364 12,428 19,410 19,923 14,505
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)