I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
326,788
|
337,710
|
93,023
|
65,507
|
80,056
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
70,167
|
-119,626
|
7,776
|
56,445
|
12,155
|
- Khấu hao TSCĐ
|
30,309
|
39,420
|
46,055
|
47,472
|
48,085
|
- Các khoản dự phòng
|
77,812
|
-114,620
|
-18,219
|
24,719
|
-26,856
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1,838
|
-3,895
|
3,749
|
507
|
420
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-39,862
|
-46,235
|
-29,906
|
-23,086
|
-17,560
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3,745
|
5,704
|
6,098
|
6,834
|
8,065
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
396,955
|
218,084
|
100,800
|
121,953
|
92,211
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-978,353
|
-1,179,642
|
1,163,484
|
400,840
|
382,490
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
424,343
|
-138,111
|
213,083
|
14,982
|
-84,765
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
496,715
|
1,010,924
|
-1,506,178
|
-654,682
|
-153,889
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2,148
|
-4,987
|
894
|
-2,873
|
-632
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,207
|
-5,153
|
-5,660
|
-8,938
|
-8,203
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-28,123
|
-68,633
|
-25,411
|
-11,980
|
-17,548
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
19
|
1,409
|
119
|
61
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-19,112
|
-13,670
|
-3,262
|
-9,092
|
-16,602
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
287,089
|
-179,778
|
-62,132
|
-149,730
|
193,062
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-174,635
|
-173,378
|
25,510
|
-20,545
|
-21,304
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,742
|
0
|
23
|
0
|
51
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-792,500
|
-417,534
|
-106,000
|
-78,000
|
-75,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
658,200
|
867,200
|
154,034
|
79,000
|
117,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
87,804
|
-153,571
|
-75,597
|
-4,122
|
-22,853
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
40,670
|
29,361
|
13,920
|
14,147
|
13,147
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-182,203
|
152,077
|
11,890
|
-9,520
|
11,041
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
396,535
|
652,022
|
291,843
|
310,424
|
315,849
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-387,186
|
-570,995
|
-321,445
|
-223,615
|
-381,555
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
74
|
-35,226
|
-44,261
|
-69
|
-67,792
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
9,423
|
45,801
|
-73,862
|
86,740
|
-133,498
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
114,310
|
18,101
|
-124,104
|
-72,510
|
70,606
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
188,362
|
302,028
|
319,646
|
198,299
|
127,329
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-644
|
-482
|
2,756
|
1,539
|
2,007
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
302,028
|
319,646
|
198,299
|
127,329
|
199,942
|