単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 326,788 337,710 93,023 65,507 80,056
2. Điều chỉnh cho các khoản 70,167 -119,626 7,776 56,445 12,155
- Khấu hao TSCĐ 30,309 39,420 46,055 47,472 48,085
- Các khoản dự phòng 77,812 -114,620 -18,219 24,719 -26,856
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1,838 -3,895 3,749 507 420
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -39,862 -46,235 -29,906 -23,086 -17,560
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 3,745 5,704 6,098 6,834 8,065
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 396,955 218,084 100,800 121,953 92,211
- Tăng, giảm các khoản phải thu -978,353 -1,179,642 1,163,484 400,840 382,490
- Tăng, giảm hàng tồn kho 424,343 -138,111 213,083 14,982 -84,765
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 496,715 1,010,924 -1,506,178 -654,682 -153,889
- Tăng giảm chi phí trả trước -2,148 -4,987 894 -2,873 -632
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -3,207 -5,153 -5,660 -8,938 -8,203
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -28,123 -68,633 -25,411 -11,980 -17,548
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 19 1,409 119 61 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -19,112 -13,670 -3,262 -9,092 -16,602
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 287,089 -179,778 -62,132 -149,730 193,062
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -174,635 -173,378 25,510 -20,545 -21,304
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,742 0 23 0 51
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -792,500 -417,534 -106,000 -78,000 -75,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 658,200 867,200 154,034 79,000 117,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 87,804 -153,571 -75,597 -4,122 -22,853
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 40,670 29,361 13,920 14,147 13,147
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -182,203 152,077 11,890 -9,520 11,041
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 396,535 652,022 291,843 310,424 315,849
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -387,186 -570,995 -321,445 -223,615 -381,555
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 74 -35,226 -44,261 -69 -67,792
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 9,423 45,801 -73,862 86,740 -133,498
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 114,310 18,101 -124,104 -72,510 70,606
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 188,362 302,028 319,646 198,299 127,329
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -644 -482 2,756 1,539 2,007
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 302,028 319,646 198,299 127,329 199,942