Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 27.772 107.309 41.605 66.659 114.789
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 27.772 107.309 41.605 66.659 114.789
4. Giá vốn hàng bán 20.923 67.873 30.018 41.985 90.715
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.849 39.435 11.588 24.674 24.074
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.930 644 5.088 2.733 5.593
7. Chi phí tài chính 551 609 447 1.216 545
-Trong đó: Chi phí lãi vay 258 223 183 317 309
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.088 5.538 3.385 8.977 3.673
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.971 21.435 8.709 14.320 18.900
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 170 12.497 4.135 2.893 6.550
12. Thu nhập khác 92 302 47 101 90
13. Chi phí khác 9 692 124 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 83 -390 47 -23 90
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 253 12.107 4.183 2.870 6.639
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 748 1.162 817
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 748 1.162 817
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 253 11.359 4.183 1.708 5.822
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 253 11.359 4.183 1.708 5.822