1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
110.125
|
19.010
|
30.995
|
27.772
|
107.309
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
110.125
|
19.010
|
30.995
|
27.772
|
107.309
|
4. Giá vốn hàng bán
|
73.165
|
13.203
|
30.732
|
20.923
|
67.873
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
36.960
|
5.807
|
262
|
6.849
|
39.435
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.096
|
2.599
|
5.148
|
2.930
|
644
|
7. Chi phí tài chính
|
406
|
312
|
433
|
551
|
609
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
274
|
156
|
195
|
258
|
223
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
5.598
|
894
|
1.146
|
2.088
|
5.538
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19.035
|
7.095
|
2.681
|
6.971
|
21.435
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
17.016
|
105
|
1.151
|
170
|
12.497
|
12. Thu nhập khác
|
157
|
136
|
306
|
92
|
302
|
13. Chi phí khác
|
177
|
4
|
504
|
9
|
692
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-21
|
132
|
-198
|
83
|
-390
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
16.996
|
237
|
953
|
253
|
12.107
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.408
|
|
634
|
|
748
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.408
|
|
634
|
|
748
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
14.588
|
237
|
319
|
253
|
11.359
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
14.588
|
237
|
319
|
253
|
11.359
|