Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 110.125 19.010 30.995 27.772 107.309
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 110.125 19.010 30.995 27.772 107.309
4. Giá vốn hàng bán 73.165 13.203 30.732 20.923 67.873
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 36.960 5.807 262 6.849 39.435
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.096 2.599 5.148 2.930 644
7. Chi phí tài chính 406 312 433 551 609
-Trong đó: Chi phí lãi vay 274 156 195 258 223
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 5.598 894 1.146 2.088 5.538
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19.035 7.095 2.681 6.971 21.435
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 17.016 105 1.151 170 12.497
12. Thu nhập khác 157 136 306 92 302
13. Chi phí khác 177 4 504 9 692
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -21 132 -198 83 -390
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 16.996 237 953 253 12.107
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.408 634 748
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.408 634 748
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 14.588 237 319 253 11.359
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 14.588 237 319 253 11.359