Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 30.995 27.772 107.309 41.605 66.659
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 30.995 27.772 107.309 41.605 66.659
4. Giá vốn hàng bán 30.732 20.923 67.873 30.018 41.985
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 262 6.849 39.435 11.588 24.674
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.148 2.930 644 5.088 2.733
7. Chi phí tài chính 433 551 609 447 1.216
-Trong đó: Chi phí lãi vay 195 258 223 183 317
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.146 2.088 5.538 3.385 8.977
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.681 6.971 21.435 8.709 14.320
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.151 170 12.497 4.135 2.893
12. Thu nhập khác 306 92 302 47 101
13. Chi phí khác 504 9 692 124
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -198 83 -390 47 -23
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 953 253 12.107 4.183 2.870
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 634 748 1.162
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 634 748 1.162
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 319 253 11.359 4.183 1.708
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 319 253 11.359 4.183 1.708