1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
154,813
|
431,833
|
153,857
|
65,013
|
246,635
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
154,813
|
431,833
|
153,857
|
65,013
|
246,635
|
4. Giá vốn hàng bán
|
43,978
|
62,042
|
66,652
|
22,926
|
56,005
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
110,836
|
369,791
|
87,205
|
42,087
|
190,630
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
130,434
|
479,693
|
72,279
|
4,621
|
333,189
|
7. Chi phí tài chính
|
104,539
|
163,376
|
473,675
|
-274,774
|
36,604
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
97,288
|
129,249
|
50,846
|
9,095
|
29,280
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
136
|
359
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
6,827
|
12,924
|
3,028
|
278
|
46,400
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
34,059
|
41,619
|
63,526
|
41,431
|
43,282
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
95,981
|
631,924
|
-380,745
|
279,773
|
397,532
|
12. Thu nhập khác
|
22,129
|
45,114
|
1,778
|
99
|
1,633
|
13. Chi phí khác
|
17
|
1,736
|
693
|
1,097
|
240
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
22,112
|
43,379
|
1,085
|
-998
|
1,392
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
118,093
|
675,302
|
-379,660
|
278,775
|
398,924
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
16,091
|
124,908
|
250
|
0
|
1
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
193
|
0
|
0
|
-14,518
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
16,091
|
125,100
|
250
|
0
|
-14,516
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
102,001
|
550,202
|
-379,910
|
278,775
|
413,440
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
22,425
|
120,258
|
-38,007
|
28,408
|
84,617
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
79,577
|
429,944
|
-341,903
|
250,367
|
328,824
|