Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 158.708 127.279 119.470 -12.342 -42.297
2. Điều chỉnh cho các khoản -119.585 -44.103 7.547 29.285 25.758
- Khấu hao TSCĐ 254 254 253 241 291
- Các khoản dự phòng -53.529 -14.622 3.283 7.716 23.303
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -66.310 -29.735 -4.873 15.271 -4.274
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 8.884 6.057 6.438
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 39.123 83.176 127.017 16.943 -16.540
- Tăng, giảm các khoản phải thu 815.748 716.470 -1.600.786 694.941 -1.395.637
- Tăng, giảm hàng tồn kho 0
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -277.441 -60.563 20.692 -30.144 -7.419
- Tăng giảm chi phí trả trước 904 424 -1.519 1.330 475
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -508.709 -221.517 907.557 -416.073 698.266
- Tiền lãi vay phải trả -4.318 -11.282 -6.746 -30.995 -6.438
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.200 2.400
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 38.351 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -66.105 175.131 -27.128
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 65.308 543.859 -619.891 413.532 -754.421
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -226.634 -228.222 -151.126
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 229.848 -45.919 121.517 -69.517
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 41 11.333 4.721 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 229.888 -261.220 -101.984 -220.643
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được -413.352 -1.334.906 1.149.532 339.731 633.358
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 558.720 1.335.459 -868.646 -457.357 -278.785
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 145.368 553 280.886 -117.626 354.572
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 440.564 283.192 -440.989 75.264 -399.849
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 285.973 742.708 1.009.728 568.740 598.632
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 16.171 -16.171 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 742.708 1.009.728 568.740 644.003 198.784