I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
158.708
|
127.279
|
119.470
|
-12.342
|
-42.297
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-119.585
|
-44.103
|
7.547
|
29.285
|
25.758
|
- Khấu hao TSCĐ
|
254
|
254
|
253
|
241
|
291
|
- Các khoản dự phòng
|
-53.529
|
-14.622
|
3.283
|
7.716
|
23.303
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-66.310
|
-29.735
|
-4.873
|
15.271
|
-4.274
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
8.884
|
6.057
|
6.438
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
39.123
|
83.176
|
127.017
|
16.943
|
-16.540
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
815.748
|
716.470
|
-1.600.786
|
694.941
|
-1.395.637
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
|
|
|
0
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-277.441
|
-60.563
|
20.692
|
-30.144
|
-7.419
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
904
|
424
|
-1.519
|
1.330
|
475
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-508.709
|
-221.517
|
907.557
|
-416.073
|
698.266
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.318
|
-11.282
|
-6.746
|
-30.995
|
-6.438
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-1.200
|
|
2.400
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
38.351
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
-66.105
|
175.131
|
-27.128
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
65.308
|
543.859
|
-619.891
|
413.532
|
-754.421
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-226.634
|
-228.222
|
-151.126
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
229.848
|
-45.919
|
121.517
|
-69.517
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
41
|
11.333
|
4.721
|
0
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
229.888
|
-261.220
|
-101.984
|
-220.643
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-413.352
|
-1.334.906
|
1.149.532
|
339.731
|
633.358
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
558.720
|
1.335.459
|
-868.646
|
-457.357
|
-278.785
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
145.368
|
553
|
280.886
|
-117.626
|
354.572
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
440.564
|
283.192
|
-440.989
|
75.264
|
-399.849
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
285.973
|
742.708
|
1.009.728
|
568.740
|
598.632
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
16.171
|
-16.171
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
742.708
|
1.009.728
|
568.740
|
644.003
|
198.784
|