|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,496,829
|
5,341,794
|
6,769,183
|
6,396,758
|
6,497,781
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4,496,829
|
5,341,794
|
6,769,183
|
6,396,758
|
6,497,781
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4,117,554
|
4,887,410
|
6,262,969
|
5,944,512
|
6,110,360
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
379,275
|
454,384
|
506,214
|
452,246
|
387,421
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,169
|
1,284
|
1,408
|
1,604
|
1,680
|
|
7. Chi phí tài chính
|
103,123
|
82,392
|
60,257
|
62,339
|
43,910
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
103,123
|
82,392
|
60,257
|
62,339
|
43,910
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
8,122
|
8,340
|
9,573
|
9,617
|
15,313
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
193,800
|
231,613
|
206,768
|
212,059
|
211,154
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
75,400
|
133,323
|
231,025
|
169,834
|
118,725
|
|
12. Thu nhập khác
|
3,233
|
158
|
6,248
|
1,129
|
3,512
|
|
13. Chi phí khác
|
3,001
|
3,680
|
1,249
|
2,934
|
2,545
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
232
|
-3,522
|
4,999
|
-1,805
|
967
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
75,632
|
129,801
|
236,024
|
168,029
|
119,691
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,357
|
24,135
|
116,039
|
29,024
|
17,421
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2,615
|
2,258
|
-68,483
|
7,220
|
7,917
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
9,971
|
26,393
|
47,556
|
36,243
|
25,339
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
65,660
|
103,408
|
188,468
|
131,786
|
94,353
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
65,660
|
103,408
|
188,468
|
131,786
|
94,353
|