1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,678,315
|
1,864,677
|
1,230,895
|
1,723,894
|
1,649,059
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,678,315
|
1,864,677
|
1,230,895
|
1,723,894
|
1,649,059
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,575,131
|
1,750,973
|
1,242,288
|
1,542,297
|
1,556,673
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
103,185
|
113,703
|
-11,392
|
181,596
|
92,386
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
404
|
415
|
434
|
427
|
452
|
7. Chi phí tài chính
|
10,474
|
11,437
|
10,239
|
11,760
|
12,393
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10,474
|
11,437
|
10,239
|
11,760
|
12,393
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
3,842
|
3,914
|
2,771
|
4,786
|
3,970
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
48,876
|
54,397
|
47,406
|
60,473
|
53,481
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
40,396
|
44,371
|
-71,374
|
105,004
|
22,995
|
12. Thu nhập khác
|
2,116
|
596
|
760
|
39
|
117
|
13. Chi phí khác
|
-15
|
999
|
727
|
834
|
176
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2,132
|
-403
|
33
|
-795
|
-59
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
42,528
|
43,968
|
-71,340
|
104,209
|
22,936
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,555
|
8,989
|
-13,998
|
13,809
|
4,746
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
7,917
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
8,555
|
8,989
|
-13,998
|
21,726
|
4,746
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
33,973
|
34,978
|
-57,343
|
82,483
|
18,191
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
33,973
|
34,978
|
-57,343
|
82,483
|
18,191
|