Unit: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,678,315 1,864,677 1,230,895 1,723,894 1,649,059
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1,678,315 1,864,677 1,230,895 1,723,894 1,649,059
4. Giá vốn hàng bán 1,575,131 1,750,973 1,242,288 1,542,297 1,556,673
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 103,185 113,703 -11,392 181,596 92,386
6. Doanh thu hoạt động tài chính 404 415 434 427 452
7. Chi phí tài chính 10,474 11,437 10,239 11,760 12,393
-Trong đó: Chi phí lãi vay 10,474 11,437 10,239 11,760 12,393
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 3,842 3,914 2,771 4,786 3,970
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 48,876 54,397 47,406 60,473 53,481
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 40,396 44,371 -71,374 105,004 22,995
12. Thu nhập khác 2,116 596 760 39 117
13. Chi phí khác -15 999 727 834 176
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2,132 -403 33 -795 -59
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 42,528 43,968 -71,340 104,209 22,936
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,555 8,989 -13,998 13,809 4,746
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 7,917
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 8,555 8,989 -13,998 21,726 4,746
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 33,973 34,978 -57,343 82,483 18,191
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 33,973 34,978 -57,343 82,483 18,191