Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,864,677 1,230,895 1,723,894 1,649,059 1,674,400
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1,864,677 1,230,895 1,723,894 1,649,059 1,674,400
4. Giá vốn hàng bán 1,750,973 1,242,288 1,542,297 1,556,673 1,576,002
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 113,703 -11,392 181,596 92,386 98,398
6. Doanh thu hoạt động tài chính 415 434 427 452 457
7. Chi phí tài chính 11,437 10,239 11,760 12,393 13,110
-Trong đó: Chi phí lãi vay 11,437 10,239 11,760 12,393 13,110
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 3,914 2,771 4,786 3,970 3,926
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 54,397 47,406 60,473 53,481 57,099
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 44,371 -71,374 105,004 22,995 24,720
12. Thu nhập khác 596 760 39 117 71
13. Chi phí khác 999 727 834 176 764
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -403 33 -795 -59 -693
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 43,968 -71,340 104,209 22,936 24,026
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,989 -13,998 13,809 4,746 5,607
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 7,917
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 8,989 -13,998 21,726 4,746 5,607
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 34,978 -57,343 82,483 18,191 18,420
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 34,978 -57,343 82,483 18,191 18,420