Unit: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,230,895 1,723,894 1,649,059 1,674,400 4,626,809
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1,230,895 1,723,894 1,649,059 1,674,400 4,626,809
4. Giá vốn hàng bán 1,242,288 1,542,297 1,556,673 1,576,002 4,362,760
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -11,392 181,596 92,386 98,398 264,050
6. Doanh thu hoạt động tài chính 434 427 452 457 1,362
7. Chi phí tài chính 10,239 11,760 12,393 13,110 37,901
-Trong đó: Chi phí lãi vay 10,239 11,760 12,393 13,110 37,901
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 2,771 4,786 3,970 3,926 10,982
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 47,406 60,473 53,481 57,099 155,996
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -71,374 105,004 22,995 24,720 60,533
12. Thu nhập khác 760 39 117 71 5,537
13. Chi phí khác 727 834 176 764 1,116
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 33 -795 -59 -693 4,420
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -71,340 104,209 22,936 24,026 64,953
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -13,998 13,809 4,746 5,607 14,176
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 7,917 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -13,998 21,726 4,746 5,607 14,176
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -57,343 82,483 18,191 18,420 50,777
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -57,343 82,483 18,191 18,420 50,777