単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 42,528 43,968 -71,340 104,209 22,936
2. Điều chỉnh cho các khoản 219,858 204,172 -64,021 -76,620 188,086
- Khấu hao TSCĐ 76,858 80,128 13,710 47,097 79,985
- Các khoản dự phòng 134,712 113,022 -87,893 -135,411 95,760
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,185 -415 -77 -66 -51
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 10,474 11,437 10,239 11,760 12,393
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 262,386 248,140 -135,361 27,588 211,022
- Tăng, giảm các khoản phải thu -250,458 -347,454 999,766 -732,398 105,320
- Tăng, giảm hàng tồn kho -45,023 -35,826 -93,195 204,652 -119,659
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 240,906 224,340 -319,147 120,630 -65,379
- Tăng giảm chi phí trả trước -15,044 -26,822 30,582 -84 -18,739
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -10,990 -10,975 -10,702 -11,250 -12,902
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -10,351 -7,500 -10,400 -1,159
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 203 146 5,327 197
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -22,316 -20,530 -36,257 -26,522
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 149,314 23,520 461,543 -421,792 72,178
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -82,836 -91,470 -42,800 -145,002 -35,170
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,782
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 404 415 77 66 51
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -80,651 -91,055 -42,723 -144,935 -35,119
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 380,369 329,732 181,969 522,327 444,847
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -451,343 -235,767 -341,240 -215,378 -477,630
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -8 -40,225 -243 -16 -5
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -70,981 53,740 -159,514 306,933 -32,788
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2,319 -13,795 259,306 -259,795 4,271
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 50,186 47,867 34,072 293,378 33,583
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 47,867 34,072 293,378 33,583 37,854