単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 43,968 -71,340 104,209 22,936 24,026
2. Điều chỉnh cho các khoản 204,172 -64,021 -76,620 188,086 42,639
- Khấu hao TSCĐ 80,128 13,710 47,097 79,985 59,040
- Các khoản dự phòng 113,022 -87,893 -135,411 95,760 -29,460
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -415 -77 -66 -51 -52
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 11,437 10,239 11,760 12,393 13,110
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 248,140 -135,361 27,588 211,022 66,665
- Tăng, giảm các khoản phải thu -347,454 999,766 -732,398 105,320 54,607
- Tăng, giảm hàng tồn kho -35,826 -93,195 204,652 -119,659 -28,692
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 224,340 -319,147 120,630 -65,379 115,488
- Tăng giảm chi phí trả trước -26,822 30,582 -84 -18,739 -34,589
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -10,975 -10,702 -11,250 -12,902 -12,686
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -7,500 -10,400 -1,159 -4,000
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 146 5,327 197 570
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -20,530 -36,257 -26,522 -12,947
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 23,520 461,543 -421,792 72,178 144,416
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -91,470 -42,800 -145,002 -35,170 -57,586
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 415 77 66 51 52
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -91,055 -42,723 -144,935 -35,119 -57,534
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 329,732 181,969 522,327 444,847 298,404
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -235,767 -341,240 -215,378 -477,630 -332,480
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -40,225 -243 -16 -5 -35,747
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 53,740 -159,514 306,933 -32,788 -69,822
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -13,795 259,306 -259,795 4,271 17,059
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 47,867 34,072 293,378 33,583 37,854
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 34,072 293,378 33,583 37,854 54,913