I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
43,968
|
-71,340
|
104,209
|
22,936
|
24,026
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
204,172
|
-64,021
|
-76,620
|
188,086
|
42,639
|
- Khấu hao TSCĐ
|
80,128
|
13,710
|
47,097
|
79,985
|
59,040
|
- Các khoản dự phòng
|
113,022
|
-87,893
|
-135,411
|
95,760
|
-29,460
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-415
|
-77
|
-66
|
-51
|
-52
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
11,437
|
10,239
|
11,760
|
12,393
|
13,110
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
248,140
|
-135,361
|
27,588
|
211,022
|
66,665
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-347,454
|
999,766
|
-732,398
|
105,320
|
54,607
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-35,826
|
-93,195
|
204,652
|
-119,659
|
-28,692
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
224,340
|
-319,147
|
120,630
|
-65,379
|
115,488
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-26,822
|
30,582
|
-84
|
-18,739
|
-34,589
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-10,975
|
-10,702
|
-11,250
|
-12,902
|
-12,686
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7,500
|
-10,400
|
|
-1,159
|
-4,000
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
146
|
|
5,327
|
197
|
570
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-20,530
|
|
-36,257
|
-26,522
|
-12,947
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
23,520
|
461,543
|
-421,792
|
72,178
|
144,416
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-91,470
|
-42,800
|
-145,002
|
-35,170
|
-57,586
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
415
|
77
|
66
|
51
|
52
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-91,055
|
-42,723
|
-144,935
|
-35,119
|
-57,534
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
329,732
|
181,969
|
522,327
|
444,847
|
298,404
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-235,767
|
-341,240
|
-215,378
|
-477,630
|
-332,480
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-40,225
|
-243
|
-16
|
-5
|
-35,747
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
53,740
|
-159,514
|
306,933
|
-32,788
|
-69,822
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-13,795
|
259,306
|
-259,795
|
4,271
|
17,059
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
47,867
|
34,072
|
293,378
|
33,583
|
37,854
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
34,072
|
293,378
|
33,583
|
37,854
|
54,913
|