I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
75,632
|
129,801
|
236,024
|
168,029
|
119,691
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
616,751
|
602,077
|
468,340
|
396,730
|
282,604
|
- Khấu hao TSCĐ
|
521,849
|
513,104
|
410,527
|
333,955
|
217,793
|
- Các khoản dự phòng
|
-4,757
|
1,033
|
-1,571
|
719
|
22,937
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,463
|
-1,284
|
-7,589
|
-283
|
-2,036
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
103,123
|
82,392
|
60,257
|
62,339
|
43,910
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
6,832
|
6,716
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
692,383
|
731,878
|
704,365
|
564,759
|
402,295
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-89,886
|
79,337
|
-910,182
|
295,029
|
-328,778
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-213,440
|
-38,359
|
43,417
|
127,252
|
30,623
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
220,656
|
47,475
|
32,325
|
-327,643
|
278,008
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
13,645
|
-285
|
419,460
|
-659
|
-11,734
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-102,348
|
-82,621
|
-60,206
|
-62,419
|
-43,917
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-19,256
|
-12,763
|
81,785
|
-125,241
|
-28,250
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7,040
|
47
|
44
|
2,986
|
5,676
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-19,784
|
-21,303
|
-39,168
|
-42,607
|
-79,785
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
489,011
|
703,405
|
271,838
|
431,458
|
224,138
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-391,317
|
-253,901
|
-271,039
|
-171,867
|
-372,954
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,294
|
0
|
6,181
|
0
|
1,782
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
106
|
137
|
1,408
|
283
|
254
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-388,918
|
-253,763
|
-263,450
|
-171,584
|
-370,918
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,944,513
|
1,759,897
|
1,609,161
|
1,353,502
|
1,414,397
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,042,192
|
-2,197,272
|
-1,605,840
|
-1,535,724
|
-1,243,727
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-306
|
-9,896
|
-11,740
|
-40,418
|
-40,492
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-97,985
|
-447,270
|
-8,419
|
-222,639
|
130,178
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,108
|
2,371
|
-30
|
37,236
|
-16,603
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,501
|
10,609
|
12,980
|
12,950
|
50,186
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10,609
|
12,980
|
12,950
|
50,186
|
33,583
|