1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
66.498
|
30.262
|
71.683
|
34.062
|
23.233
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
66.498
|
30.262
|
71.683
|
34.062
|
23.233
|
4. Giá vốn hàng bán
|
47.050
|
16.937
|
46.903
|
21.256
|
12.663
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
19.448
|
13.325
|
24.779
|
12.806
|
10.570
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5
|
7
|
8
|
9
|
4
|
7. Chi phí tài chính
|
1.851
|
2.359
|
2.732
|
2.202
|
1.972
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.851
|
2.358
|
2.732
|
2.202
|
1.972
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13.673
|
9.027
|
18.893
|
9.591
|
7.862
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.930
|
1.947
|
3.163
|
1.022
|
739
|
12. Thu nhập khác
|
612
|
223
|
0
|
0
|
55
|
13. Chi phí khác
|
2.704
|
1.647
|
562
|
538
|
378
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2.093
|
-1.424
|
-562
|
-538
|
-324
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.838
|
523
|
2.601
|
484
|
416
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
418
|
391
|
891
|
320
|
358
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
418
|
391
|
891
|
320
|
358
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.420
|
132
|
1.710
|
164
|
58
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.420
|
132
|
1.710
|
164
|
58
|