Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2013 Q3 2013 Q4 2013 Q1 2014 Q2 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 56.939 60.409 125.311 24.653 34.794
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 56.939 60.409 125.311 24.653 34.794
4. Giá vốn hàng bán 49.754 53.995 116.216 19.079 28.827
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7.184 6.414 9.094 5.575 5.967
6. Doanh thu hoạt động tài chính 55 34 197 35 21
7. Chi phí tài chính 654 386 355 236 325
-Trong đó: Chi phí lãi vay 463 298 295 235 284
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 338 196 562 175 257
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.307 4.008 6.696 4.192 5.234
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 940 1.858 1.678 1.007 171
12. Thu nhập khác 101 185 1.746 5 388
13. Chi phí khác 1 202 42 248 278
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 100 -17 1.705 -243 110
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.040 1.841 3.383 764 281
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 324 460 985 168 58
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 149 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 324 460 1.133 168 58
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 716 1.380 2.249 596 223
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -57 -116 -116 198 -118
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 773 1.497 2.366 398 341