TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
11,919,817
|
11,599,992
|
12,903,528
|
12,360,484
|
15,008,648
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,572,118
|
1,649,815
|
1,958,087
|
1,536,839
|
2,233,447
|
1. Tiền
|
465,468
|
700,737
|
779,109
|
732,279
|
1,210,087
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,106,650
|
949,078
|
1,178,978
|
804,560
|
1,023,360
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,682,953
|
1,766,175
|
1,576,475
|
1,624,403
|
1,815,093
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1,682,953
|
1,766,175
|
1,576,475
|
1,624,403
|
1,815,093
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,959,674
|
2,941,891
|
3,054,506
|
2,967,232
|
4,401,414
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
3,117,735
|
3,170,350
|
3,218,025
|
3,153,625
|
4,513,411
|
2. Trả trước cho người bán
|
96,528
|
40,067
|
73,412
|
85,043
|
159,872
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
323,237
|
302,285
|
330,197
|
294,165
|
293,804
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-577,826
|
-570,812
|
-567,129
|
-565,601
|
-565,673
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4,982,334
|
4,514,192
|
5,467,004
|
5,379,297
|
5,659,796
|
1. Hàng tồn kho
|
5,073,267
|
4,599,773
|
5,546,464
|
5,463,447
|
5,741,995
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-90,933
|
-85,581
|
-79,460
|
-84,151
|
-82,199
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
722,738
|
727,919
|
847,456
|
852,713
|
898,899
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
127,802
|
114,244
|
85,366
|
93,439
|
129,944
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
569,161
|
591,821
|
718,795
|
700,008
|
712,711
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
25,299
|
21,854
|
43,273
|
59,266
|
56,244
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
476
|
0
|
23
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
12,698,482
|
12,691,254
|
12,241,928
|
12,171,112
|
12,510,381
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
65,493
|
65,694
|
65,878
|
68,255
|
68,451
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
65,493
|
65,694
|
65,878
|
68,255
|
68,451
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,554,292
|
2,493,356
|
2,437,878
|
2,372,843
|
3,046,597
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,723,629
|
1,664,060
|
1,610,429
|
1,545,906
|
2,220,785
|
- Nguyên giá
|
12,541,522
|
12,546,037
|
12,552,242
|
12,552,295
|
14,669,826
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,817,893
|
-10,881,977
|
-10,941,813
|
-11,006,388
|
-12,449,041
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
830,663
|
829,296
|
827,450
|
826,937
|
825,812
|
- Nguyên giá
|
974,350
|
975,055
|
975,255
|
976,676
|
992,588
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-143,687
|
-145,759
|
-147,805
|
-149,739
|
-166,777
|
III. Bất động sản đầu tư
|
77,784
|
76,630
|
75,479
|
74,334
|
73,207
|
- Nguyên giá
|
192,269
|
192,269
|
192,269
|
192,269
|
192,269
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-114,486
|
-115,640
|
-116,791
|
-117,935
|
-119,062
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
6,836,429
|
6,864,494
|
6,423,205
|
6,429,385
|
6,480,725
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
44,508
|
46,158
|
46,158
|
46,158
|
48,650
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6,791,921
|
6,818,336
|
6,377,047
|
6,383,227
|
6,432,075
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,829,772
|
2,834,624
|
2,888,499
|
2,878,026
|
2,412,749
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
34,512
|
34,512
|
34,512
|
34,512
|
34,512
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2,406,903
|
2,411,755
|
2,469,740
|
2,458,590
|
1,993,942
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
456,586
|
456,586
|
456,586
|
456,586
|
456,036
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-68,229
|
-68,229
|
-72,339
|
-71,662
|
-71,740
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
334,712
|
356,456
|
350,988
|
348,268
|
405,242
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
331,793
|
353,171
|
347,374
|
345,416
|
374,873
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2,919
|
0
|
3,614
|
2,852
|
15,063
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
3,285
|
0
|
0
|
15,306
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
23,410
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
24,618,298
|
24,291,246
|
25,145,456
|
24,531,595
|
27,519,029
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
15,285,039
|
15,014,866
|
15,762,763
|
15,089,674
|
17,344,857
|
I. Nợ ngắn hạn
|
12,012,769
|
11,820,153
|
12,491,441
|
11,760,802
|
13,843,242
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
7,068,531
|
6,788,721
|
7,342,713
|
6,634,803
|
8,513,340
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,482,922
|
1,438,609
|
2,061,521
|
2,010,448
|
1,777,364
|
4. Người mua trả tiền trước
|
21,688
|
37,300
|
90,009
|
122,798
|
118,034
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
186,485
|
242,882
|
166,050
|
175,314
|
342,612
|
6. Phải trả người lao động
|
238,845
|
271,257
|
281,246
|
169,329
|
293,044
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2,330,172
|
2,362,758
|
1,877,866
|
2,014,871
|
2,097,289
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2,110
|
304
|
2,249
|
8,814
|
7,514
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
546,699
|
569,578
|
571,333
|
511,267
|
566,507
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
34,317
|
18,426
|
19,071
|
35,028
|
32,265
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
101,000
|
90,318
|
79,383
|
78,130
|
95,274
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,272,270
|
3,194,713
|
3,271,322
|
3,328,871
|
3,501,614
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
286,845
|
282,858
|
287,283
|
288,819
|
291,334
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
559,962
|
557,057
|
611,485
|
646,343
|
689,474
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
627,560
|
626,986
|
627,188
|
628,141
|
628,512
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1,712,339
|
1,642,587
|
1,684,285
|
1,703,006
|
1,823,958
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
6,387
|
6,192
|
5,846
|
5,365
|
5,789
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
79,177
|
79,033
|
55,236
|
57,198
|
58,547
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4,000
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
9,333,259
|
9,276,380
|
9,382,693
|
9,441,922
|
10,174,172
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
9,333,259
|
9,276,380
|
9,382,693
|
9,441,922
|
10,174,172
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
6,780,000
|
6,780,000
|
6,780,000
|
6,780,000
|
6,780,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
146,914
|
146,914
|
146,914
|
146,914
|
146,914
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-803,624
|
-803,624
|
-803,624
|
-803,624
|
-803,624
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-252,722
|
-200,852
|
-258,594
|
-278,878
|
-312,294
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
417,932
|
417,932
|
417,932
|
422,579
|
487,879
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,010
|
1,010
|
1,010
|
1,010
|
1,010
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,961,259
|
1,863,641
|
2,019,756
|
2,104,296
|
2,278,314
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1,735,797
|
1,733,801
|
1,733,295
|
2,009,685
|
1,927,747
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
225,462
|
129,840
|
286,461
|
94,611
|
350,568
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1,082,490
|
1,071,359
|
1,079,300
|
1,069,625
|
1,595,974
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
24,618,298
|
24,291,246
|
25,145,456
|
24,531,595
|
27,519,029
|