Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 11,919,817 11,599,992 12,903,528 12,360,484 15,008,648
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,572,118 1,649,815 1,958,087 1,536,839 2,233,447
1. Tiền 465,468 700,737 779,109 732,279 1,210,087
2. Các khoản tương đương tiền 1,106,650 949,078 1,178,978 804,560 1,023,360
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,682,953 1,766,175 1,576,475 1,624,403 1,815,093
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,682,953 1,766,175 1,576,475 1,624,403 1,815,093
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,959,674 2,941,891 3,054,506 2,967,232 4,401,414
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,117,735 3,170,350 3,218,025 3,153,625 4,513,411
2. Trả trước cho người bán 96,528 40,067 73,412 85,043 159,872
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 323,237 302,285 330,197 294,165 293,804
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -577,826 -570,812 -567,129 -565,601 -565,673
IV. Tổng hàng tồn kho 4,982,334 4,514,192 5,467,004 5,379,297 5,659,796
1. Hàng tồn kho 5,073,267 4,599,773 5,546,464 5,463,447 5,741,995
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -90,933 -85,581 -79,460 -84,151 -82,199
V. Tài sản ngắn hạn khác 722,738 727,919 847,456 852,713 898,899
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 127,802 114,244 85,366 93,439 129,944
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 569,161 591,821 718,795 700,008 712,711
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 25,299 21,854 43,273 59,266 56,244
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 476 0 23 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 12,698,482 12,691,254 12,241,928 12,171,112 12,510,381
I. Các khoản phải thu dài hạn 65,493 65,694 65,878 68,255 68,451
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 65,493 65,694 65,878 68,255 68,451
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,554,292 2,493,356 2,437,878 2,372,843 3,046,597
1. Tài sản cố định hữu hình 1,723,629 1,664,060 1,610,429 1,545,906 2,220,785
- Nguyên giá 12,541,522 12,546,037 12,552,242 12,552,295 14,669,826
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,817,893 -10,881,977 -10,941,813 -11,006,388 -12,449,041
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 830,663 829,296 827,450 826,937 825,812
- Nguyên giá 974,350 975,055 975,255 976,676 992,588
- Giá trị hao mòn lũy kế -143,687 -145,759 -147,805 -149,739 -166,777
III. Bất động sản đầu tư 77,784 76,630 75,479 74,334 73,207
- Nguyên giá 192,269 192,269 192,269 192,269 192,269
- Giá trị hao mòn lũy kế -114,486 -115,640 -116,791 -117,935 -119,062
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,836,429 6,864,494 6,423,205 6,429,385 6,480,725
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 44,508 46,158 46,158 46,158 48,650
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,791,921 6,818,336 6,377,047 6,383,227 6,432,075
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,829,772 2,834,624 2,888,499 2,878,026 2,412,749
1. Đầu tư vào công ty con 34,512 34,512 34,512 34,512 34,512
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,406,903 2,411,755 2,469,740 2,458,590 1,993,942
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 456,586 456,586 456,586 456,586 456,036
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -68,229 -68,229 -72,339 -71,662 -71,740
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 334,712 356,456 350,988 348,268 405,242
1. Chi phí trả trước dài hạn 331,793 353,171 347,374 345,416 374,873
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 2,919 0 3,614 2,852 15,063
3. Tài sản dài hạn khác 0 3,285 0 0 15,306
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 23,410
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 24,618,298 24,291,246 25,145,456 24,531,595 27,519,029
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 15,285,039 15,014,866 15,762,763 15,089,674 17,344,857
I. Nợ ngắn hạn 12,012,769 11,820,153 12,491,441 11,760,802 13,843,242
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,068,531 6,788,721 7,342,713 6,634,803 8,513,340
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1,482,922 1,438,609 2,061,521 2,010,448 1,777,364
4. Người mua trả tiền trước 21,688 37,300 90,009 122,798 118,034
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 186,485 242,882 166,050 175,314 342,612
6. Phải trả người lao động 238,845 271,257 281,246 169,329 293,044
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,330,172 2,362,758 1,877,866 2,014,871 2,097,289
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,110 304 2,249 8,814 7,514
11. Phải trả ngắn hạn khác 546,699 569,578 571,333 511,267 566,507
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 34,317 18,426 19,071 35,028 32,265
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 101,000 90,318 79,383 78,130 95,274
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3,272,270 3,194,713 3,271,322 3,328,871 3,501,614
1. Phải trả người bán dài hạn 286,845 282,858 287,283 288,819 291,334
2. Chi phí phải trả dài hạn 559,962 557,057 611,485 646,343 689,474
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 627,560 626,986 627,188 628,141 628,512
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,712,339 1,642,587 1,684,285 1,703,006 1,823,958
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6,387 6,192 5,846 5,365 5,789
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 79,177 79,033 55,236 57,198 58,547
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 4,000
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 9,333,259 9,276,380 9,382,693 9,441,922 10,174,172
I. Vốn chủ sở hữu 9,333,259 9,276,380 9,382,693 9,441,922 10,174,172
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 6,780,000 6,780,000 6,780,000 6,780,000 6,780,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 146,914 146,914 146,914 146,914 146,914
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -803,624 -803,624 -803,624 -803,624 -803,624
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -252,722 -200,852 -258,594 -278,878 -312,294
8. Quỹ đầu tư phát triển 417,932 417,932 417,932 422,579 487,879
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,010 1,010 1,010 1,010 1,010
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,961,259 1,863,641 2,019,756 2,104,296 2,278,314
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,735,797 1,733,801 1,733,295 2,009,685 1,927,747
- LNST chưa phân phối kỳ này 225,462 129,840 286,461 94,611 350,568
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 1,082,490 1,071,359 1,079,300 1,069,625 1,595,974
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 24,618,298 24,291,246 25,145,456 24,531,595 27,519,029