TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
10,701,636
|
12,661,488
|
11,919,817
|
11,599,992
|
12,903,528
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,335,541
|
1,165,630
|
1,572,118
|
1,649,815
|
1,958,087
|
1. Tiền
|
519,640
|
617,279
|
465,468
|
700,737
|
779,109
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
815,901
|
548,351
|
1,106,650
|
949,078
|
1,178,978
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,000,300
|
2,091,724
|
1,682,953
|
1,766,175
|
1,576,475
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2,000,300
|
2,091,724
|
1,682,953
|
1,766,175
|
1,576,475
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,789,304
|
3,301,345
|
2,959,674
|
2,941,891
|
3,054,506
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2,904,402
|
3,424,032
|
3,117,735
|
3,170,350
|
3,218,025
|
2. Trả trước cho người bán
|
81,369
|
69,727
|
96,528
|
40,067
|
73,412
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
395,515
|
402,228
|
323,237
|
302,285
|
330,197
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-591,982
|
-594,643
|
-577,826
|
-570,812
|
-567,129
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4,038,728
|
5,425,052
|
4,982,334
|
4,514,192
|
5,467,004
|
1. Hàng tồn kho
|
4,103,220
|
5,508,088
|
5,073,267
|
4,599,773
|
5,546,464
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-64,492
|
-83,036
|
-90,933
|
-85,581
|
-79,460
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
537,763
|
677,738
|
722,738
|
727,919
|
847,456
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
84,798
|
86,817
|
127,802
|
114,244
|
85,366
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
414,288
|
537,402
|
569,161
|
591,821
|
718,795
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
38,677
|
53,518
|
25,299
|
21,854
|
43,273
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
476
|
0
|
23
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
12,467,683
|
12,584,530
|
12,698,482
|
12,691,254
|
12,241,928
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
62,936
|
65,597
|
65,493
|
65,694
|
65,878
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
62,936
|
65,597
|
65,493
|
65,694
|
65,878
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,665,193
|
2,615,757
|
2,554,292
|
2,493,356
|
2,437,878
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,835,119
|
1,783,016
|
1,723,629
|
1,664,060
|
1,610,429
|
- Nguyên giá
|
12,312,098
|
12,535,549
|
12,541,522
|
12,546,037
|
12,552,242
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,476,979
|
-10,752,533
|
-10,817,893
|
-10,881,977
|
-10,941,813
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
830,073
|
832,741
|
830,663
|
829,296
|
827,450
|
- Nguyên giá
|
969,727
|
974,350
|
974,350
|
975,055
|
975,255
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-139,653
|
-141,610
|
-143,687
|
-145,759
|
-147,805
|
III. Bất động sản đầu tư
|
80,095
|
78,938
|
77,784
|
76,630
|
75,479
|
- Nguyên giá
|
192,269
|
192,269
|
192,269
|
192,269
|
192,269
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-112,175
|
-113,332
|
-114,486
|
-115,640
|
-116,791
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
6,680,280
|
6,736,669
|
6,836,429
|
6,864,494
|
6,423,205
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
42,858
|
42,858
|
44,508
|
46,158
|
46,158
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6,637,421
|
6,693,811
|
6,791,921
|
6,818,336
|
6,377,047
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,654,130
|
2,776,274
|
2,829,772
|
2,834,624
|
2,888,499
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
34,512
|
34,512
|
34,512
|
34,512
|
34,512
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2,233,147
|
2,355,291
|
2,406,903
|
2,411,755
|
2,469,740
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
456,586
|
456,586
|
456,586
|
456,586
|
456,586
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-70,115
|
-70,115
|
-68,229
|
-68,229
|
-72,339
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
325,051
|
311,295
|
334,712
|
356,456
|
350,988
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
322,294
|
308,353
|
331,793
|
353,171
|
347,374
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2,757
|
2,942
|
2,919
|
0
|
3,614
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
3,285
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
23,169,319
|
25,246,018
|
24,618,298
|
24,291,246
|
25,145,456
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
14,067,357
|
15,985,135
|
15,285,039
|
15,014,866
|
15,762,763
|
I. Nợ ngắn hạn
|
10,906,017
|
12,753,730
|
12,012,769
|
11,820,153
|
12,491,441
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
6,077,680
|
6,837,222
|
7,068,531
|
6,788,721
|
7,342,713
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,310,703
|
2,389,752
|
1,482,922
|
1,438,609
|
2,061,521
|
4. Người mua trả tiền trước
|
25,920
|
13,647
|
21,688
|
37,300
|
90,009
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
152,796
|
154,970
|
186,485
|
242,882
|
166,050
|
6. Phải trả người lao động
|
311,142
|
177,726
|
238,845
|
271,257
|
281,246
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2,199,090
|
2,335,990
|
2,330,172
|
2,362,758
|
1,877,866
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2,385
|
818
|
2,110
|
304
|
2,249
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
717,723
|
735,410
|
546,699
|
569,578
|
571,333
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
24,296
|
31,766
|
34,317
|
18,426
|
19,071
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
84,281
|
76,429
|
101,000
|
90,318
|
79,383
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,161,340
|
3,231,406
|
3,272,270
|
3,194,713
|
3,271,322
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
281,192
|
284,427
|
286,845
|
282,858
|
287,283
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
475,421
|
519,737
|
559,962
|
557,057
|
611,485
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
627,815
|
627,920
|
627,560
|
626,986
|
627,188
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1,702,103
|
1,714,712
|
1,712,339
|
1,642,587
|
1,684,285
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
6,062
|
5,852
|
6,387
|
6,192
|
5,846
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
68,748
|
78,758
|
79,177
|
79,033
|
55,236
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
9,101,962
|
9,260,883
|
9,333,259
|
9,276,380
|
9,382,693
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
9,101,962
|
9,260,883
|
9,333,259
|
9,276,380
|
9,382,693
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
6,780,000
|
6,780,000
|
6,780,000
|
6,780,000
|
6,780,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
146,914
|
146,914
|
146,914
|
146,914
|
146,914
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-803,624
|
-803,624
|
-803,624
|
-803,624
|
-803,624
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-180,330
|
-221,639
|
-252,722
|
-200,852
|
-258,594
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
330,392
|
330,392
|
417,932
|
417,932
|
417,932
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,010
|
1,010
|
1,010
|
1,010
|
1,010
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,677,301
|
1,889,415
|
1,961,259
|
1,863,641
|
2,019,756
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2,110,725
|
1,853,330
|
1,735,797
|
1,733,801
|
1,733,295
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-433,424
|
36,085
|
225,462
|
129,840
|
286,461
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1,150,299
|
1,138,416
|
1,082,490
|
1,071,359
|
1,079,300
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
23,169,319
|
25,246,018
|
24,618,298
|
24,291,246
|
25,145,456
|