TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
957,539
|
876,864
|
924,280
|
897,251
|
861,209
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
143,887
|
151,847
|
197,056
|
173,221
|
188,172
|
1. Tiền
|
141,873
|
151,847
|
197,056
|
173,221
|
188,172
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2,015
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
27,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
27,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
204,434
|
237,376
|
201,409
|
219,780
|
247,016
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
204,382
|
234,845
|
199,124
|
220,299
|
246,050
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,637
|
8,191
|
7,680
|
5,386
|
6,742
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3,673
|
3,599
|
3,863
|
3,354
|
3,483
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9,259
|
-9,259
|
-9,259
|
-9,259
|
-9,259
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
551,057
|
459,803
|
515,042
|
475,297
|
399,683
|
1. Hàng tồn kho
|
559,677
|
468,422
|
525,374
|
485,629
|
412,250
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-8,620
|
-8,620
|
-10,332
|
-10,332
|
-12,567
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
31,160
|
25,838
|
8,773
|
26,952
|
24,337
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
12,980
|
7,596
|
1,560
|
20,539
|
19,150
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
14,484
|
15,413
|
5,250
|
5,283
|
5,100
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3,697
|
2,829
|
1,963
|
1,130
|
88
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
446,590
|
424,710
|
411,291
|
400,878
|
386,497
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
110
|
165
|
110
|
110
|
130
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
110
|
165
|
110
|
110
|
130
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
364,538
|
342,065
|
325,601
|
315,553
|
307,264
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
364,131
|
341,687
|
325,252
|
315,233
|
302,468
|
- Nguyên giá
|
1,725,913
|
1,727,383
|
1,723,375
|
1,728,088
|
1,727,278
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,361,783
|
-1,385,696
|
-1,398,123
|
-1,412,855
|
-1,424,810
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
407
|
378
|
349
|
320
|
4,795
|
- Nguyên giá
|
1,721
|
1,721
|
1,721
|
1,721
|
6,341
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,314
|
-1,343
|
-1,372
|
-1,401
|
-1,546
|
III. Bất động sản đầu tư
|
39,219
|
41,719
|
41,327
|
43,102
|
43,307
|
- Nguyên giá
|
100,645
|
104,356
|
105,192
|
108,278
|
109,710
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-61,426
|
-62,637
|
-63,865
|
-65,176
|
-66,403
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3,710
|
924
|
4,620
|
5,982
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1,362
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3,710
|
924
|
4,620
|
4,620
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
12,850
|
12,931
|
13,231
|
12,951
|
13,010
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
8,250
|
8,331
|
8,191
|
8,351
|
8,410
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
4,600
|
4,600
|
4,600
|
4,600
|
4,600
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
440
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
26,163
|
26,906
|
26,402
|
23,181
|
22,786
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
24,708
|
25,452
|
26,066
|
22,845
|
22,450
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1,455
|
1,455
|
336
|
336
|
336
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,404,128
|
1,301,574
|
1,335,570
|
1,298,129
|
1,247,706
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
847,621
|
739,818
|
769,562
|
726,220
|
680,524
|
I. Nợ ngắn hạn
|
748,934
|
673,588
|
709,173
|
669,631
|
628,152
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
525,058
|
502,686
|
511,876
|
494,731
|
441,827
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
133,802
|
101,521
|
120,888
|
92,107
|
71,573
|
4. Người mua trả tiền trước
|
10,202
|
14,801
|
11,885
|
17,730
|
17,739
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15,700
|
23,045
|
9,095
|
28,971
|
39,546
|
6. Phải trả người lao động
|
16,991
|
23,802
|
35,927
|
23,783
|
29,503
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4,261
|
60
|
4,157
|
3,875
|
3,598
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
40,358
|
3,982
|
11,766
|
3,842
|
16,614
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,562
|
3,690
|
3,578
|
4,592
|
7,752
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
98,687
|
66,230
|
60,389
|
56,589
|
52,373
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
28,803
|
33,997
|
33,069
|
33,691
|
33,858
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
69,884
|
32,234
|
27,320
|
22,898
|
18,515
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
556,507
|
561,755
|
566,008
|
571,909
|
567,181
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
556,507
|
561,755
|
566,008
|
571,909
|
567,181
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
210,000
|
210,000
|
210,000
|
210,000
|
210,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,063
|
3,063
|
3,063
|
3,063
|
3,063
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
59,042
|
59,042
|
59,042
|
59,042
|
59,042
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
224,887
|
231,291
|
236,023
|
243,294
|
241,422
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
221,057
|
220,471
|
220,471
|
231,080
|
221,059
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3,830
|
10,820
|
15,553
|
12,214
|
20,363
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
59,514
|
58,360
|
57,880
|
56,511
|
53,655
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,404,128
|
1,301,574
|
1,335,570
|
1,298,129
|
1,247,706
|