I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
8,154
|
2,865
|
2,912
|
7,845
|
18,863
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
23,480
|
33,395
|
33,565
|
37,568
|
25,454
|
- Khấu hao TSCĐ
|
24,263
|
26,017
|
24,964
|
25,442
|
17,961
|
- Các khoản dự phòng
|
-6,874
|
0
|
|
4,000
|
3,151
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-785
|
1,288
|
-705
|
-632
|
-926
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,401
|
-1,981
|
690
|
497
|
-1,526
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
8,278
|
8,071
|
8,616
|
8,260
|
6,793
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
31,634
|
36,260
|
36,477
|
45,412
|
44,317
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
43,632
|
26,672
|
-22,604
|
-28,568
|
47,971
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-45,655
|
25,178
|
-89,652
|
91,254
|
-56,952
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-227
|
-120,385
|
-1,509
|
-31,383
|
7,559
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,013
|
536
|
-1,670
|
3,321
|
5,422
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-8,002
|
-8,526
|
-8,677
|
-8,285
|
-6,744
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-1,233
|
-120
|
0
|
31
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,115
|
-534
|
-1,081
|
-1,371
|
-112
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20,280
|
-42,033
|
-88,837
|
70,381
|
41,492
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-40,067
|
-7,319
|
-4,683
|
-1,373
|
-4,583
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
113
|
14
|
242
|
56
|
325
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-38,000
|
-2,000
|
|
-2,000
|
4,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
20,700
|
30,000
|
54,000
|
25,000
|
-2,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,347
|
1,443
|
-520
|
-1,981
|
283
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-53,906
|
22,138
|
49,039
|
19,702
|
-1,974
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
278,394
|
276,236
|
273,480
|
264,568
|
276,577
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-235,549
|
-287,980
|
-212,982
|
-324,203
|
-272,442
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
26
|
0
|
-955
|
-21,571
|
20
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
42,871
|
-11,744
|
59,543
|
-81,206
|
4,155
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
9,245
|
-31,640
|
19,746
|
8,878
|
43,673
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
147,374
|
156,363
|
125,334
|
143,887
|
151,847
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-256
|
611
|
-1,192
|
-918
|
1,536
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
156,363
|
125,334
|
143,887
|
151,847
|
197,056
|