|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7,845
|
18,863
|
9,030
|
15,797
|
16,490
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
37,568
|
25,454
|
24,169
|
23,452
|
26,584
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
25,442
|
17,961
|
16,072
|
16,029
|
16,025
|
|
- Các khoản dự phòng
|
4,000
|
3,151
|
2,122
|
4,449
|
5,423
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-632
|
-926
|
-273
|
-2,632
|
13
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
497
|
-1,526
|
-32
|
-224
|
-325
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
8,260
|
6,793
|
6,281
|
5,830
|
5,449
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
45,412
|
44,317
|
33,199
|
39,249
|
43,075
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-28,568
|
47,971
|
-13,152
|
-25,302
|
-14,772
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
91,254
|
-56,952
|
39,745
|
73,379
|
39,799
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-31,383
|
7,559
|
-17,348
|
-6,161
|
28,961
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3,321
|
5,422
|
-15,758
|
1,784
|
4,955
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-8,285
|
-6,744
|
-6,293
|
-5,927
|
-5,453
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
31
|
-8,179
|
-2,540
|
-3,399
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,371
|
-112
|
-108
|
-2,660
|
-154
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
70,381
|
41,492
|
12,106
|
71,824
|
93,011
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,373
|
-4,583
|
-5,827
|
-1,521
|
-7,387
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
56
|
325
|
|
212
|
120
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,000
|
4,000
|
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
25,000
|
-2,000
|
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-1,981
|
283
|
6
|
1,045
|
1,250
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
19,702
|
-1,974
|
-5,822
|
-264
|
-6,017
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
264,568
|
276,577
|
-209,660
|
648,424
|
225,359
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-324,203
|
-272,442
|
188,083
|
-705,716
|
-240,260
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-21,571
|
20
|
-8,827
|
-1,958
|
-13,410
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-81,206
|
4,155
|
-30,405
|
-59,250
|
-28,311
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8,878
|
43,673
|
-24,120
|
12,309
|
58,682
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
143,887
|
151,847
|
197,056
|
173,221
|
188,172
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-918
|
1,536
|
285
|
2,642
|
-19
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
151,847
|
197,056
|
173,221
|
188,172
|
246,835
|