単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 7,845 18,863 9,030 15,797 16,490
2. Điều chỉnh cho các khoản 37,568 25,454 24,169 23,452 26,584
- Khấu hao TSCĐ 25,442 17,961 16,072 16,029 16,025
- Các khoản dự phòng 4,000 3,151 2,122 4,449 5,423
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -632 -926 -273 -2,632 13
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 497 -1,526 -32 -224 -325
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 8,260 6,793 6,281 5,830 5,449
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 45,412 44,317 33,199 39,249 43,075
- Tăng, giảm các khoản phải thu -28,568 47,971 -13,152 -25,302 -14,772
- Tăng, giảm hàng tồn kho 91,254 -56,952 39,745 73,379 39,799
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -31,383 7,559 -17,348 -6,161 28,961
- Tăng giảm chi phí trả trước 3,321 5,422 -15,758 1,784 4,955
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -8,285 -6,744 -6,293 -5,927 -5,453
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 31 -8,179 -2,540 -3,399
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,371 -112 -108 -2,660 -154
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 70,381 41,492 12,106 71,824 93,011
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,373 -4,583 -5,827 -1,521 -7,387
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 56 325 212 120
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2,000 4,000 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 25,000 -2,000 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -1,981 283 6 1,045 1,250
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 19,702 -1,974 -5,822 -264 -6,017
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 264,568 276,577 -209,660 648,424 225,359
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -324,203 -272,442 188,083 -705,716 -240,260
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -21,571 20 -8,827 -1,958 -13,410
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -81,206 4,155 -30,405 -59,250 -28,311
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 8,878 43,673 -24,120 12,309 58,682
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 143,887 151,847 197,056 173,221 188,172
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -918 1,536 285 2,642 -19
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 151,847 197,056 173,221 188,172 246,835