単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 480,367 450,731 370,512 415,069 406,359
Các khoản giảm trừ doanh thu 2 146 671 14
Doanh thu thuần 480,367 450,729 370,366 414,398 406,345
Giá vốn hàng bán 428,579 384,126 320,088 358,956 342,199
Lợi nhuận gộp 51,788 66,603 50,278 55,442 64,146
Doanh thu hoạt động tài chính 1,708 2,933 1,451 3,703 2,434
Chi phí tài chính 10,792 6,824 6,471 6,176 5,975
Trong đó: Chi phí lãi vay 8,260 6,793 6,281 5,830 5,449
Chi phí bán hàng 6,039 6,559 4,786 4,967 4,515
Chi phí quản lý doanh nghiệp 28,980 37,747 31,670 32,536 39,733
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,764 18,414 8,866 15,526 16,420
Thu nhập khác 202 647 169 333 270
Chi phí khác 122 198 6 62 200
Lợi nhuận khác 81 449 163 271 70
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 81 9 65 59 63
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,845 18,863 9,030 15,797 16,490
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,474 4,943 2,753 3,734 3,653
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,119
Chi phí thuế TNDN 1,474 6,062 2,753 3,734 3,653
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,371 12,801 6,277 12,063 12,837
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -619 -479 -1,355 -668 -619
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,990 13,281 7,631 12,732 13,456
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)