Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
419,194
|
357,037
|
480,367
|
450,731
|
370,512
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
14
|
|
2
|
146
|
Doanh thu thuần
|
419,194
|
357,023
|
480,367
|
450,729
|
370,366
|
Giá vốn hàng bán
|
376,096
|
310,789
|
428,579
|
384,126
|
320,088
|
Lợi nhuận gộp
|
43,098
|
46,233
|
51,788
|
66,603
|
50,278
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,554
|
2,115
|
1,708
|
2,933
|
1,451
|
Chi phí tài chính
|
10,002
|
13,423
|
10,792
|
6,824
|
6,471
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,071
|
8,616
|
8,260
|
6,793
|
6,281
|
Chi phí bán hàng
|
4,280
|
3,444
|
6,039
|
6,559
|
4,786
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
28,932
|
29,772
|
28,980
|
37,747
|
31,670
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,577
|
1,822
|
7,764
|
18,414
|
8,866
|
Thu nhập khác
|
312
|
1,197
|
202
|
647
|
169
|
Chi phí khác
|
24
|
106
|
122
|
198
|
6
|
Lợi nhuận khác
|
288
|
1,091
|
81
|
449
|
163
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
139
|
113
|
81
|
9
|
65
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,865
|
2,912
|
7,845
|
18,863
|
9,030
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,684
|
1,189
|
1,474
|
4,943
|
2,753
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
1,119
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,684
|
1,189
|
1,474
|
6,062
|
2,753
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,181
|
1,723
|
6,371
|
12,801
|
6,277
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-615
|
-246
|
-619
|
-479
|
-1,355
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,796
|
1,969
|
6,990
|
13,281
|
7,631
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|