単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 357,037 480,367 450,731 370,512 415,069
Các khoản giảm trừ doanh thu 14 2 146 671
Doanh thu thuần 357,023 480,367 450,729 370,366 414,398
Giá vốn hàng bán 310,789 428,579 384,126 320,088 358,956
Lợi nhuận gộp 46,233 51,788 66,603 50,278 55,442
Doanh thu hoạt động tài chính 2,115 1,708 2,933 1,451 3,703
Chi phí tài chính 13,423 10,792 6,824 6,471 6,176
Trong đó: Chi phí lãi vay 8,616 8,260 6,793 6,281 5,830
Chi phí bán hàng 3,444 6,039 6,559 4,786 4,967
Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,772 28,980 37,747 31,670 32,536
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,822 7,764 18,414 8,866 15,526
Thu nhập khác 1,197 202 647 169 333
Chi phí khác 106 122 198 6 62
Lợi nhuận khác 1,091 81 449 163 271
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 113 81 9 65 59
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,912 7,845 18,863 9,030 15,797
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,189 1,474 4,943 2,753 3,734
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,119
Chi phí thuế TNDN 1,189 1,474 6,062 2,753 3,734
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,723 6,371 12,801 6,277 12,063
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -246 -619 -479 -1,355 -668
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,969 6,990 13,281 7,631 12,732
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)