|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
480,367
|
450,731
|
370,512
|
415,069
|
406,359
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
2
|
146
|
671
|
14
|
|
Doanh thu thuần
|
480,367
|
450,729
|
370,366
|
414,398
|
406,345
|
|
Giá vốn hàng bán
|
428,579
|
384,126
|
320,088
|
358,956
|
342,199
|
|
Lợi nhuận gộp
|
51,788
|
66,603
|
50,278
|
55,442
|
64,146
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,708
|
2,933
|
1,451
|
3,703
|
2,434
|
|
Chi phí tài chính
|
10,792
|
6,824
|
6,471
|
6,176
|
5,975
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,260
|
6,793
|
6,281
|
5,830
|
5,449
|
|
Chi phí bán hàng
|
6,039
|
6,559
|
4,786
|
4,967
|
4,515
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
28,980
|
37,747
|
31,670
|
32,536
|
39,733
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,764
|
18,414
|
8,866
|
15,526
|
16,420
|
|
Thu nhập khác
|
202
|
647
|
169
|
333
|
270
|
|
Chi phí khác
|
122
|
198
|
6
|
62
|
200
|
|
Lợi nhuận khác
|
81
|
449
|
163
|
271
|
70
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
81
|
9
|
65
|
59
|
63
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
7,845
|
18,863
|
9,030
|
15,797
|
16,490
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,474
|
4,943
|
2,753
|
3,734
|
3,653
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
1,119
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,474
|
6,062
|
2,753
|
3,734
|
3,653
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,371
|
12,801
|
6,277
|
12,063
|
12,837
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-619
|
-479
|
-1,355
|
-668
|
-619
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,990
|
13,281
|
7,631
|
12,732
|
13,456
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|