TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
974,824
|
867,771
|
957,539
|
876,864
|
924,280
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
156,363
|
125,334
|
143,887
|
151,847
|
197,056
|
1. Tiền
|
155,363
|
123,334
|
141,873
|
151,847
|
197,056
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,000
|
2,000
|
2,015
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
109,000
|
81,000
|
27,000
|
2,000
|
2,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
198,703
|
179,094
|
204,434
|
237,376
|
201,409
|
1. Phải thu khách hàng
|
191,294
|
172,360
|
204,382
|
234,845
|
199,124
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,734
|
10,302
|
5,637
|
8,191
|
7,680
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
8,934
|
5,691
|
3,673
|
3,599
|
3,863
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9,259
|
-9,259
|
-9,259
|
-9,259
|
-9,259
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
488,083
|
461,405
|
551,057
|
459,803
|
515,042
|
1. Hàng tồn kho
|
495,203
|
470,025
|
559,677
|
468,422
|
525,374
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-7,120
|
-8,620
|
-8,620
|
-8,620
|
-10,332
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
22,675
|
20,938
|
31,160
|
25,838
|
8,773
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,098
|
2,127
|
12,980
|
7,596
|
1,560
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
15,145
|
14,166
|
14,484
|
15,413
|
5,250
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5,432
|
4,644
|
3,697
|
2,829
|
1,963
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
482,441
|
464,528
|
446,590
|
424,710
|
411,291
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
100
|
195
|
110
|
165
|
110
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
100
|
195
|
110
|
165
|
110
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
368,326
|
387,078
|
364,538
|
342,065
|
325,601
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
367,861
|
386,642
|
364,131
|
341,687
|
325,252
|
- Nguyên giá
|
1,688,344
|
1,726,823
|
1,725,913
|
1,727,383
|
1,723,375
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,320,483
|
-1,340,182
|
-1,361,783
|
-1,385,696
|
-1,398,123
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
465
|
436
|
407
|
378
|
349
|
- Nguyên giá
|
1,721
|
1,721
|
1,721
|
1,721
|
1,721
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,256
|
-1,285
|
-1,314
|
-1,343
|
-1,372
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
40,138
|
39,273
|
39,219
|
41,719
|
41,327
|
- Nguyên giá
|
99,345
|
99,570
|
100,645
|
104,356
|
105,192
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-59,207
|
-60,297
|
-61,426
|
-62,637
|
-63,865
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
12,179
|
12,655
|
12,850
|
12,931
|
13,231
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
7,579
|
8,055
|
8,250
|
8,331
|
8,191
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
4,600
|
4,600
|
4,600
|
4,600
|
4,600
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
440
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
21,985
|
22,177
|
26,163
|
26,906
|
26,402
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
20,531
|
20,722
|
24,708
|
25,452
|
26,066
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,455
|
1,455
|
1,455
|
1,455
|
336
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,457,265
|
1,332,298
|
1,404,128
|
1,301,574
|
1,335,570
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
881,943
|
755,252
|
847,621
|
739,818
|
769,562
|
I. Nợ ngắn hạn
|
776,317
|
653,125
|
748,934
|
673,588
|
709,173
|
1. Vay và nợ ngắn
|
461,834
|
454,286
|
525,058
|
502,686
|
511,876
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
141,348
|
79,744
|
133,802
|
101,521
|
120,888
|
4. Người mua trả tiền trước
|
7,005
|
16,074
|
10,202
|
14,801
|
11,885
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,566
|
10,791
|
15,700
|
23,045
|
9,095
|
6. Phải trả người lao động
|
14,678
|
9,242
|
16,991
|
23,802
|
35,927
|
7. Chi phí phải trả
|
4,702
|
1,162
|
4,261
|
60
|
4,157
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
140,022
|
77,197
|
40,358
|
3,982
|
11,766
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
105,626
|
102,127
|
98,687
|
66,230
|
60,389
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
27,241
|
27,712
|
28,803
|
33,997
|
33,069
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
78,385
|
74,415
|
69,884
|
32,234
|
27,320
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
575,322
|
577,047
|
556,507
|
561,755
|
566,008
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
575,322
|
577,047
|
556,507
|
561,755
|
566,008
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
210,000
|
210,000
|
210,000
|
210,000
|
210,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,063
|
3,063
|
3,063
|
3,063
|
3,063
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
59,042
|
59,042
|
59,042
|
59,042
|
59,042
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
241,947
|
244,227
|
224,887
|
231,291
|
236,023
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,162
|
4,628
|
2,562
|
3,690
|
3,578
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
61,270
|
60,715
|
59,514
|
58,360
|
57,880
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,457,265
|
1,332,298
|
1,404,128
|
1,301,574
|
1,335,570
|