1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.657.383
|
2.127.113
|
2.087.710
|
1.467.791
|
1.860.879
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
3
|
0
|
2
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.657.383
|
2.127.113
|
2.087.708
|
1.467.791
|
1.860.878
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.493.702
|
1.964.354
|
1.964.861
|
1.367.206
|
1.681.440
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
163.681
|
162.759
|
122.846
|
100.585
|
179.438
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
12.669
|
9.101
|
30.835
|
29.747
|
32.962
|
7. Chi phí tài chính
|
19.950
|
21.374
|
44.553
|
40.236
|
37.207
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15.483
|
14.881
|
30.955
|
26.326
|
24.180
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
26.623
|
26.727
|
26.795
|
24.628
|
33.474
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
41.670
|
41.118
|
42.181
|
43.052
|
44.013
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
88.107
|
82.642
|
40.152
|
22.416
|
97.706
|
12. Thu nhập khác
|
412
|
86
|
140
|
466
|
397
|
13. Chi phí khác
|
696
|
288
|
37
|
3.530
|
978
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-284
|
-202
|
104
|
-3.064
|
-581
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
87.823
|
82.440
|
40.256
|
19.352
|
97.125
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
16.204
|
14.556
|
8.399
|
15.335
|
19.528
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
16
|
-46
|
-94
|
62
|
23
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
16.220
|
14.511
|
8.306
|
15.397
|
19.551
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
71.603
|
67.929
|
31.950
|
3.954
|
77.574
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
71.603
|
67.929
|
31.950
|
3.954
|
77.574
|