Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -14.337 -14.961 1.385 -9.903 -15.002
2. Điều chỉnh cho các khoản 13.816 11.424 -9.272 12.437 19.070
- Khấu hao TSCĐ 5.628 5.602 5.595 5.456 5.437
- Các khoản dự phòng 58.210 7.544
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -228 -1.457 -80.477 -294 -1.426
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 8.416 7.280 7.400 7.275 7.515
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -521 -3.537 -7.887 2.534 4.068
- Tăng, giảm các khoản phải thu -7.373 1.742 -45.589 16.775 -30.033
- Tăng, giảm hàng tồn kho -12.830 1.927 37.868 -24.517 12.877
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 93.494 -5.035 -72.600 -4.283 7.831
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.345 787 -142 -3.005 1.092
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -1.395 137 0 -3
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -11 -765
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 72.709 -3.980 -89.115 -12.495 -4.168
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 82.395 -143
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 682 1.389 -17.581 213 1.422
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -27.350 -8.950 22.470
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -1.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 139 69 152 81 4
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -26.529 -7.493 86.437 294 1.283
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 17.986 16.600 0 700 780
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -57.463 -9.623 -3.181 -1.977 -594
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -39.477 6.977 -3.181 -1.277 186
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 6.703 -4.495 -5.860 -13.478 -2.699
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 22.066 40.809 36.313 30.454 16.976
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 28.769 36.313 30.454 16.976 14.277