Unit: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 51,040 4,969 10,045 4,827 22,891
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 51,040 4,969 10,045 4,827 22,891
4. Giá vốn hàng bán 43,878 2,396 4,358 2,016 20,233
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7,162 2,573 5,688 2,811 2,658
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2 8 34 41 0
7. Chi phí tài chính 189 0 155 94
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,354 1,203 1,271 1,074 1,334
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5,622 1,379 4,450 1,623 1,230
12. Thu nhập khác 0 0
13. Chi phí khác 0 0 34 7
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 0 -34 -7
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5,622 1,379 4,416 1,616 1,230
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,162 307 919 354 284
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1,162 307 919 354 284
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4,460 1,072 3,497 1,262 947
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4,460 1,072 3,497 1,262 947