Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10.045 4.827 22.891 4.242 22.228
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 10.045 4.827 22.891 4.242 22.228
4. Giá vốn hàng bán 4.358 2.016 20.233 3.864 19.940
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.688 2.811 2.658 378 2.287
6. Doanh thu hoạt động tài chính 34 41 0 0 16
7. Chi phí tài chính 155 94 107 94
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.271 1.074 1.334 1.158 1.197
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.450 1.623 1.230 -886 1.013
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 34 7 300 333
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -34 -7 -300 -333
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.416 1.616 1.230 -1.186 680
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 919 354 284
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 919 354 284
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.497 1.262 947 -1.186 680
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.497 1.262 947 -1.186 680