I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
15.912
|
20.755
|
23.901
|
23.569
|
30.390
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.235
|
6.664
|
10.787
|
7.355
|
7.110
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7.568
|
8.842
|
8.943
|
8.820
|
8.962
|
- Các khoản dự phòng
|
-53
|
-658
|
3.831
|
|
77
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.936
|
-2.120
|
-2.613
|
-2.047
|
-2.667
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
657
|
601
|
626
|
583
|
739
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
22.147
|
27.419
|
34.687
|
30.924
|
37.499
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
715
|
7.934
|
-12.447
|
-8.997
|
2.932
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.326
|
-3.709
|
-3.321
|
5.437
|
-378
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-480
|
8.500
|
11.233
|
588
|
-5.953
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.618
|
592
|
158
|
-1.203
|
734
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-577
|
-617
|
-625
|
-583
|
-722
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.723
|
-3.372
|
-4.559
|
-4.594
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-524
|
-320
|
-110
|
-469
|
-180
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18.266
|
36.427
|
25.017
|
21.103
|
33.933
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-12.072
|
-33.787
|
-3.587
|
-3.598
|
-310
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
3
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-140.000
|
0
|
|
-25.000
|
25.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
25.000
|
0
|
140.000
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
-110.000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
3.660
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.253
|
2.120
|
2.223
|
1.935
|
-1.935
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-124.819
|
-31.666
|
138.639
|
-26.663
|
-83.585
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
3.080
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
645.582
|
758.487
|
791.500
|
696.500
|
790.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-544.588
|
-748.369
|
-785.180
|
-700.770
|
-796.402
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
100.994
|
10.118
|
6.320
|
-4.270
|
-3.322
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5.559
|
14.879
|
169.977
|
-9.830
|
-52.974
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11.093
|
5.534
|
20.413
|
190.390
|
180.559
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5.534
|
20.413
|
190.390
|
180.559
|
127.586
|