1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
213.144
|
229.362
|
266.391
|
254.598
|
278.814
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
213.144
|
229.362
|
266.391
|
254.598
|
278.814
|
4. Giá vốn hàng bán
|
173.320
|
172.388
|
202.556
|
190.039
|
223.960
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
39.824
|
56.974
|
63.835
|
64.559
|
54.854
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
635
|
353
|
381
|
737
|
253
|
7. Chi phí tài chính
|
792
|
1.191
|
900
|
653
|
3.163
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
792
|
1.191
|
900
|
653
|
3.163
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
26.798
|
38.274
|
44.391
|
44.865
|
42.973
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
12.869
|
17.862
|
18.925
|
19.778
|
8.970
|
12. Thu nhập khác
|
1.732
|
84
|
16
|
7
|
468
|
13. Chi phí khác
|
127
|
1.896
|
411
|
1.292
|
592
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.605
|
-1.812
|
-395
|
-1.285
|
-124
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
14.474
|
16.049
|
18.530
|
18.493
|
8.847
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.982
|
3.993
|
4.395
|
3.499
|
2.188
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-592
|
-494
|
788
|
112
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.982
|
3.401
|
3.901
|
4.287
|
2.300
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
11.492
|
12.648
|
14.629
|
14.206
|
6.547
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
11.492
|
12.648
|
14.629
|
14.206
|
6.547
|