1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
29.598
|
29.891
|
24.409
|
46.682
|
18.829
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
29.598
|
29.891
|
24.409
|
46.682
|
18.829
|
4. Giá vốn hàng bán
|
25.314
|
25.763
|
20.549
|
41.915
|
16.096
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.285
|
4.129
|
3.859
|
4.768
|
2.733
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
283
|
773
|
209
|
914
|
395
|
7. Chi phí tài chính
|
3
|
26
|
|
1
|
1
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
385
|
376
|
332
|
1.233
|
178
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.559
|
3.603
|
3.385
|
3.755
|
2.551
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
620
|
896
|
351
|
692
|
398
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
|
|
64
|
|
13. Chi phí khác
|
0
|
1
|
|
|
3
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
-1
|
|
64
|
-3
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
620
|
895
|
351
|
756
|
395
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
1
|
|
-450
|
107
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
1
|
|
-450
|
107
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
620
|
893
|
351
|
1.206
|
288
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
620
|
893
|
351
|
1.206
|
288
|