Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 29.598 29.891 24.409 46.682 18.829
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 29.598 29.891 24.409 46.682 18.829
4. Giá vốn hàng bán 25.314 25.763 20.549 41.915 16.096
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.285 4.129 3.859 4.768 2.733
6. Doanh thu hoạt động tài chính 283 773 209 914 395
7. Chi phí tài chính 3 26 1 1
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 385 376 332 1.233 178
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.559 3.603 3.385 3.755 2.551
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 620 896 351 692 398
12. Thu nhập khác 0 64
13. Chi phí khác 0 1 3
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -1 64 -3
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 620 895 351 756 395
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 1 -450 107
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 1 -450 107
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 620 893 351 1.206 288
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 620 893 351 1.206 288