1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
228,386
|
140,899
|
151,173
|
101,660
|
84,758
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
228,386
|
140,899
|
151,173
|
101,660
|
84,758
|
4. Giá vốn hàng bán
|
208,812
|
124,076
|
130,554
|
89,131
|
70,508
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
19,574
|
16,823
|
20,618
|
12,529
|
14,250
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
363
|
41
|
4
|
451
|
232
|
7. Chi phí tài chính
|
77
|
243
|
436
|
302
|
152
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
77
|
243
|
436
|
302
|
152
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16,227
|
13,681
|
17,076
|
11,522
|
12,852
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3,634
|
2,940
|
3,111
|
1,157
|
1,478
|
12. Thu nhập khác
|
2,318
|
569
|
3,624
|
5,529
|
0
|
13. Chi phí khác
|
2,854
|
763
|
3,984
|
5,608
|
448
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-536
|
-194
|
-360
|
-79
|
-447
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3,097
|
2,745
|
2,751
|
1,078
|
1,030
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
660
|
422
|
634
|
369
|
296
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
660
|
422
|
634
|
369
|
296
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2,437
|
2,323
|
2,117
|
708
|
735
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2,437
|
2,323
|
2,117
|
708
|
735
|